Page 87 - KyYeuKyVII
P. 87
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực
KH năm và ƢTH 6 ƢTH 6 tháng UTH 6 tháng ƢTH cả
TT hiện hiện TH 6 tháng Thực hiện ƢTH cả
Chỉ tiêu ĐVT NQ HĐND tháng đầu 2018/ CK 2018/ năm 2018/
năm năm đầu năm cả năm năm
2015 2016 tỉnh năm 2017 KH2018 KH2018
Tuyển mới vào trƣờng Trung học phổ thông
- Học sinh 250 273 315 315 350 350 350 111.1 100 100
chuyên
4 Phổ cập giáo dục
Số xã duy trì đạt chuẩn phổ cập giáo dục TH-
- xã 164 164 164 164 164 164 164 100.0 100 100
CMC
Số xã duy trì đạt chuẩn giáo dục tiểu học đúng độ
- xã 164 164 164 164 164 164 164 100.0 100 100
tuổi
- Số xã duy trì đạt chuẩn phổ cập Trung học cơ sở xã 164 164 164 164 164 164 164 100.0 100 100
Số xã đạt chuẩn giáo dục mầm non cho trẻ em 5
- xã 164 164 164 164 164 164 164 100.0 100 100
tuổi
5 Số trƣờng đạt chuẩn quốc gia Trƣờng 17
- Mầm non Trƣờng 5 5 8 8 5 5 8 62.5 100 160
- Tiểu học Trƣờng 5 5 4 4 5 5 5 125.0 100 100
- Trung học cơ sở Trƣờng 4 3 4 4 5 5 5 125.0 100 100
- Trung học phổ thông Trƣờng 1 1 1 1 2 2 2 200.0 100 100
III Giáo dục thƣờng xuyên
1 Xoá mù chữ và sau xóa mù chữ Học viên 2,910 3,276 1,400 2,781 2,090 2,090 2,673 149.3 100.0 127.9
2 Trung tâm học tập cộng đồng Trung tâm 164 164 164 164 164 164 164 100.0 100 100
3