Page 91 - KyYeuKyVII
P. 91

Năm 2017               Năm 2018                    So sánh (%)

 Thực   Thực                  ƢTH
       TH 6                                    ƢTH 6     UTH 6
 TT   hiện   hiện   KH năm và   6                                 ƢTH cả
 Chỉ tiêu   ĐVT   tháng  Thực hiện   ƢTH cả    tháng     tháng            Ghi chú
 năm   năm   đầu   cả năm   NQ HĐND   tháng   2018/ CK   2018/   năm 2018/
 2015   2016        tỉnh      đầu     năm                         KH2018
 năm                                            2017    KH2018
                              năm
 -  Thƣ viện huyện   Thẻ   1,070   1,850   240   22.4
 2,000   2,000     2,000              2,000               12.0      100

 III   Nghệ thuật chuyên nghiệp

 1  Số buổi biểu diễn   Buổi   100   100   62   100   100   65   100   104.8   65.0   100

 -  Trong đó: Phục vụ vùng sâu, vùng xa   Buổi   65   75   50   75   75   46   75   92.0   61.3   100
 IV   Bảo tồn, bảo tàng

 1  Số di tích, danh thắng đƣợc công nhận   Di tích, danh   1   2   0   2   2   1   2      50.0   100
 thắng
 2  Số cuộc trƣng bày   Cuộc   3   2   3   5   4   5   4   166.7   125.0   100
 3  Hiện vật sƣu tầm mới   Hiện vật   130   150   185   205   200   110   200   59.5   55.0   100
 V   Tuyên truyền lƣu động

 1  Số buổi hoạt động của đội tuyên truyền lƣu động   Buổi   795   795   502   890   995   648   995   129.1   65.1   100

 -  Trong đó: Phục vụ vùng sâu, vùng xa   Buổi   615   630   405   655   700   483   700   119.3   69.0   100
 Tham gia hoạt động văn hóa, văn nghệ chu vực
 2   Cuộc   0   0    2         1        2                50.0       100
 và toàn quốc
 VI   Chiếu bóng lƣu động
 1  Số buổi chiếu phim lƣu động   Buổi   740   750   447   792   812   565   812   126.4   69.6   100

 -  Trong đó: Phục vụ vùng sâu, vùng xa   Buổi   590   600   389   610   630   483   630   124.2   76.7   100

 2  Xây dựng chƣơng trình phim phóng sự, tài liệu   Phim   3   3   2   4   2   1   2   50.0   50.0   100
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96