Page 83 - KyYeuKyVII
P. 83

Biểu 7
 TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
 (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)




 Năm 2017               Năm 2018                        So sánh (%)

 Thực Thực
       Thực    KH năm và    ƢTH 6           ƢTH 6 tháng UTH 6 tháng  ƢTH cả
 TT   hiện  hiện   TH 6 tháng       ƢTH  cả
 Chỉ tiêu   ĐVT   hiện cả   NQ HĐND  tháng đầu   2018/ CK   2018/   năm 2018/
 năm  năm   đầu năm                 năm
 2015   2016   năm   tỉnh    năm                2017      KH2018     KH2018
 I  Giáo dục mầm non
 1  Tổng số trƣờng   Trƣờng   201   200   199   199   199   199   199   100   100   100

 2  Tổng số frẻ   Cháu   50,425  54,222   56,616   56,616   57,149  57,149   57,149   100.9   100   100
 -  Tỷ lệ trẻ 5 tuổi đi học mẫu giáo   %   99.8   99.9   99.9   99.9   99.9   99.9   99.9   100.0   100   100
 II Giáo dục phổ thông

 -  Tỷ lệ huy động ữẻ em (6-14 tuổi) đến trƣờng   %   99.4   99.5   99.5   99.5   99.5   99.5   99.5   100.0   100   100

 1  Cấp tiểu học
 -  Tổng số trƣờng   Trƣờng   231   223   212   212   206   206   206   97.2   100   100

 +  Trong đó: Trƣờng phổ thông trung học bán trú   Trƣờng   40   42   46   46   46   46   46   100.0   100   100
 -  Tổng số lớp tiểu học   Lớp   3,935   3,889   3,808   3,808   3,873  3,873   3,799   101.7   100.0   98.1
 -  Tổng số học sinh tiểu học   Học sinh   73,271  75,072   76,537   76,537   79,453  79,453   79,453   103.8   100   100
 +  Trong đó: Tuyển mới vào lớp l   Học sinh   15,750  15,655   15797   15,797   17,311  17,311   17,311   109.6   100   100

 -  Học sinh Phổ thông dân tộc bán trú   Học sinh   2,360   5,342   7,946   7,946   17,850  17,850   18,850   224.6   100   105.6
 -  Tỷ lệ trẻ em 6 tuổi vào lớp l   %   99.8   99.8   99.8   99.8   99.8   99.8   99.8   100.0   100   100
 2  Cấp Trung học cơ sở
    Tổng số trƣờng   Trƣờng   193   189   189   189   189   189   189   100.0   100   100

 +  Trong đó: Trường Trung học cơ sở   Trƣờng   104   88   83   83   74   74   74   89.2   100   100







 1
   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88