Page 85 - KyYeuKyVII
P. 85
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực
TT hiện hiện TH 6 tháng Thực hiện KH năm và ƢTH 6 ƢTH 6 tháng UTH 6 tháng ƢTH cả
Chỉ tiêu ĐVT NQ HĐND tháng đầu ƢTH 2018/ CK 2018/ năm 2018/
năm năm đầu năm cả năm cả năm
2015 2016 tỉnh năm 2017 KH2018 KH2018
+ Trường MN-TH-THCS Trƣờng 3 4 4 4 4 4 4 100.0 100 100
+ Trường Phổ thông cơ sở (Trường TH & THCS) 127.3
Trƣờng 12 21 22 22 28 28 28 100 100
+ Trường Phổ thông dần tộc bán trủ Trƣờng 74 76 80 80 83 83 83 103.8 100 100
- Tổng số lớp Trung học cơ sở Lớp 1573 1,599 1653 1653 1,646 1,646 1,644 99.6 100.0 99.9
- Tổng số học sinh Trung học cơ sở Học sinh 46,341 47,888 50,046 50,046 51,600 51,600 51,600 103.1 100 0
+ Trong đó: Tuyển mới vào lớp 6 Học sinh 12,604 13,706 13,992 13,992 14,032 14,032 14,032 100.3 100 100
- So với học sinh tốt nghiệp tiểu học % 99.8 99.8 99.8 99.8 99.9 99.9 99.9 100.1 100 100
- Học sinh Phổ thông dân tộc bán trú Học sinh 5,861 9,246 14,140 14,140 19,047 19,047 19,047 134.7 100 100
- Tuyển mới vào phổ thông dân tộc nội trú huyện Học sinh 560 560 560 560 560 560 560 100.0 100 100
3 Cấp trung học phổ thông
- Tổng số trƣờng Trƣờng 36 36 36 36 36 36 36 100.0 100 100
Trong đó: Trường THCS&THPT, PTDTNT
+ Trƣờng 10 10 10 10 10 10 10 100.0 100 100
THCS&THPT; THPTDTNT
- Tổng số lớp Trung học phổ thông Lớp 505 526 543 543 555 555 542 102.2 100.0 97.7
- Tổng số học sinh Trung học phổ thông Học sinh 17,017 17,574 18,392 18,392 19,490 19,490 19,490 106.0 100 100
+ Trong đó: Tuyển mới vào lớp 10 (PT + GDTX) Học sinh 7,400 7,690 7,694 7,694 7,850 7850 8050 102.0 100 102.5
- So với học sinh tốt nghiệp Trung học % 75.0 75.0 76.5 76.5 78.0 78.0 78.0 102.0 100 100
Tuyển mới vào trƣờng phổ thông dân tộc nội trú
tỉnh Học sinh 175 175 175 175 175 175 175 100.0 100 100
Tuyển mới vào trƣờng PTDTNT THCS & THPT
- Học sinh 560 560 560 560 560 560 560 100.0 100 100
08 huyện