Page 88 - KyYeuKyVII
P. 88

Biểu 8
                              TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
                                           (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)




                                                                                        Năm 2017                Năm 2018                    So sánh (%)

                                                                   Thực    Thực
                                                                                     TH 6                        ƢTH 6              ƢTH 6     UTH 6
        TT                                                         hiện     hiện                      KH năm và                                        ƢTH cả
                            Chỉ tiêu                   ĐVT                           tháng   Thực hiện           tháng    ƢTH cả     tháng    tháng            Ghi chú
                                                                   năm      năm       đầu     cả năm   NQ HĐND    đầu       năm    2018/ CK   2018/   năm 2018/
                                                                   2015      2016                        tỉnh                                          KH2018
                                                                                     năm                          năm                2017    KH2018

         I   Hoạt động văn hoá
         1   Số gia đình đạt chuẩn văn hoá            Gia đình    118,607   125,458         130,715     129,225            129,225                       100
         -   Tỷ lệ gia đình đạt chuẩn văn hoá            %         77.5      79.8              80.9      81.0               81                           100
                                                   Làng, bản, thôn,
         2  Số thôn, bản, tồ dân phố đạt chuẩn văn hoá   tổ        1,624    1,604              1,717    1,638              1,638                         100     Số
                                                                                                                                                                 liệu
            Tỷ lệ làng, bản, thôn, tổ dân phố đạt chuẩn văn                                                                                                      đánh
         -                                               %         73.9      74.6              81.1      73.5               74                           100     giá
            hoá                                                                                                                                                  theo

         3   Số cơ quan, đơn vị đạt chuẩn văn hoá   Cơ quan...     1,548    1,390              1,430    1,655              1,655                         100     năm
         -   1 y lẹ cơ quan, dơn VỊ aạt cnuan van        %          88       87.8               92        93                93                           100

         4  Tỷ lệ doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa         %                                      71        74                74                           100

         II   Thƣ viện
         1   Sách bổ sung trong năm                     Bản       10,000    10,029    6,520    10,000   10,000    9,413    10,000    144.4    94.1       100
         -   Trong đó: Thƣ viện tỉnh                    Bản        6,000    6,029     3,696    6,000    6,000     5,413    6,000     146.5    90.2       100

         -   Thƣ viện huyện                             Bản        4,000    4,000     2,824    4,000    4,000     4,000    4,000     141.6    100.0      100
         2   Số thẻ bạn đọc                             Thẻ        4,020    4,100     2,505    4,010    4,200     1,290    4,200     51.5     30.7       100
         -   Thƣ viện tỉnh                              Thẻ        1,020    1,100      815     1,160    1,200      850     1,200     104.3    70.8       100

         -   Thẻ tại các điểm không thu lệ phí          Thẻ        1,000    1,000     620      1,000    1,000      200     1,000     32.3     20.0       100





                                                                                    1
   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93