Page 82 - KyYeuKyVII
P. 82

Biểu 7
                              TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
                                           (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)




                                                                                    Năm 2017                 Năm 2018                       So sánh (%)

                                                                  Thực Thực
                                                                                           Thực    KH năm và    ƢTH 6           ƢTH 6 tháng UTH 6 tháng  ƢTH cả
       TT                                                         hiện  hiện   TH 6 tháng                               ƢTH  cả
                           Chỉ tiêu                   ĐVT                                 hiện cả   NQ HĐND  tháng đầu            2018/ CK     2018/    năm 2018/
                                                                  năm  năm     đầu năm                                  năm
                                                                 2015   2016                năm       tỉnh       năm                2017      KH2018     KH2018
         I  Giáo dục mầm non
         1  Tổng số trƣờng                           Trƣờng      201     200      199       199            199   199      199       100         100        100

         2  Tổng số frẻ                               Cháu     50,425  54,222    56,616   56,616        57,149  57,149   57,149     100.9       100        100
         -  Tỷ lệ trẻ 5 tuổi đi học mẫu giáo            %        99.8    99.9     99.9      99.9          99.9   99.9     99.9      100.0       100        100
         II Giáo dục phổ thông

         -  Tỷ lệ huy động ữẻ em (6-14 tuổi) đến trƣờng   %      99.4    99.5    99.5       99.5          99.5   99.5     99.5      100.0       100        100

         1  Cấp tiểu học
         -  Tổng số trƣờng                           Trƣờng      231     223      212      212             206   206      206       97.2        100        100

         +  Trong đó: Trƣờng phổ thông trung học bán trú   Trƣờng   40   42       46        46              46    46      46        100.0       100        100
         -  Tổng số lớp tiểu học                       Lớp     3,935   3,889     3,808     3,808         3,873  3,873   3,799       101.7      100.0       98.1
         -  Tổng số học sinh tiểu học               Học sinh   73,271  75,072   76,537    76,537        79,453  79,453   79,453     103.8       100        100
        +  Trong đó: Tuyển mới vào lớp l            Học sinh   15,750  15,655    15797    15,797        17,311  17,311   17,311     109.6       100        100

         -  Học sinh Phổ thông dân tộc bán trú      Học sinh   2,360   5,342     7,946     7,946        17,850  17,850   18,850     224.6       100        105.6
         -  Tỷ lệ trẻ em 6 tuổi vào lớp l               %        99.8    99.8    99.8     99.8            99.8   99.8     99.8      100.0       100        100
        2  Cấp Trung học cơ sở
           Tổng số trƣờng                            Trƣờng      193     189      189       189            189   189      189       100.0       100        100

        +  Trong đó: Trường Trung học cơ sở          Trƣờng      104     88       83        83              74    74      74        89.2        100        100







                                                                                    1
   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87