Page 89 - KyYeuKyVII
P. 89

Biểu 8
 TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
 (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)




    Năm 2017               Năm 2018                    So sánh (%)

 Thực   Thực
       TH 6                 ƢTH 6               ƢTH 6     UTH 6
 TT   hiện   hiện   KH năm và                                      ƢTH cả
 Chỉ tiêu   ĐVT   tháng   Thực hiện   tháng   ƢTH cả   tháng   tháng       Ghi chú
 năm   năm   đầu   cả năm   NQ HĐND   đầu   năm   2018/ CK   2018/   năm 2018/
 2015   2016         tỉnh                                          KH2018
 năm                         năm                 2017    KH2018

 I   Hoạt động văn hoá
 1   Số gia đình đạt chuẩn văn hoá   Gia đình   118,607   125,458      130,715   129,225      129,225         100
 -   Tỷ lệ gia đình đạt chuẩn văn hoá   %   77.5   79.8      80.9   81.0      81         100
 Làng, bản, thôn,
 2  Số thôn, bản, tồ dân phố đạt chuẩn văn hoá   tổ   1,624   1,604   1,717   1,638   1,638   100   Số
                                                                             liệu
 Tỷ lệ làng, bản, thôn, tổ dân phố đạt chuẩn văn                             đánh
 -   %   73.9   74.6   81.1   73.5      74                           100     giá
 hoá                                                                         theo

 3   Số cơ quan, đơn vị đạt chuẩn văn hoá   Cơ quan...   1,548   1,390      1,430   1,655      1,655         100   năm
 -   1 y lẹ cơ quan, dơn VỊ aạt cnuan van   %   88   87.8      92   93      93         100

 4  Tỷ lệ doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa   %            71   74      74         100

 II   Thƣ viện
 1   Sách bổ sung trong năm   Bản   10,000   10,029   6,520   10,000   10,000   9,413   10,000   144.4   94.1   100
 -   Trong đó: Thƣ viện tỉnh   Bản   6,000   6,029   3,696   6,000   6,000   5,413   6,000   146.5   90.2   100

 -   Thƣ viện huyện   Bản   4,000   4,000   2,824   4,000   4,000   4,000   4,000   141.6   100.0   100
 2   Số thẻ bạn đọc   Thẻ   4,020   4,100   2,505   4,010   4,200   1,290   4,200   51.5   30.7   100
 -   Thƣ viện tỉnh   Thẻ   1,020   1,100   815   1,160   1,200   850   1,200   104.3   70.8   100

 -   Thẻ tại các điểm không thu lệ phí   Thẻ   1,000   1,000   620   1,000   1,000   200   1,000   32.3   20.0   100





 1
   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94