Page 86 - KyYeuKyVII
P. 86

Năm 2017                 Năm 2018                       So sánh (%)

                                                                  Thực Thực
                                                                                                   KH năm và    ƢTH 6           ƢTH 6 tháng UTH 6 tháng  ƢTH cả
       TT                                                         hiện  hiện   TH 6 tháng  Thực hiện                     ƢTH cả
                           Chỉ tiêu                   ĐVT                                          NQ HĐND  tháng đầu             2018/ CK     2018/    năm 2018/
                                                                  năm  năm     đầu năm    cả năm                         năm
                                                                 2015   2016                          tỉnh       năm                2017      KH2018     KH2018
           Tuyển mới vào trƣờng Trung học phổ thông
         -                                           Học sinh     250    273      315       315            350    350      350      111.1       100        100
           chuyên
         4   Phổ cập giáo dục
           Số xã duy trì đạt chuẩn phổ cập giáo dục TH-
        -                                               xã        164    164      164       164            164   164       164      100.0       100        100
           CMC
           Số xã duy trì đạt chuẩn giáo dục tiểu học đúng độ
        -                                               xã        164    164      164       164            164   164       164      100.0       100        100
           tuổi
         -  Số xã duy trì đạt chuẩn phổ cập Trung học cơ sở   xã   164   164      164       164            164   164       164      100.0       100        100

           Số xã đạt chuẩn giáo dục mầm non cho trẻ em 5
         -                                              xã        164    164      164       164            164   164       164      100.0       100        100
           tuổi
         5   Số trƣờng đạt chuẩn quốc gia             Trƣờng                                                17

        -  Mầm non                                    Trƣờng      5       5        8         8               5    5        8        62.5        100        160
        -  Tiểu học                                   Trƣờng      5       5        4         4               5    5        5        125.0       100        100
         -  Trung học cơ sở                           Trƣờng      4       3        4         4               5    5        5        125.0       100        100
        -  Trung học phổ thông                        Trƣờng      1       1        1         1               2    2        2        200.0       100        100

      III   Giáo dục thƣờng xuyên
         1   Xoá mù chữ và sau xóa mù chữ          Học viên    2,910   3,276     1,400    2,781          2,090  2,090    2,673      149.3      100.0      127.9
        2  Trung tâm học tập cộng đồng             Trung tâm      164    164      164       164            164   164      164       100.0       100        100















                                                                                    3
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91