Page 90 - KyYeuKyVII
P. 90
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực ƢTH
TH 6 ƢTH 6 UTH 6
TT hiện hiện KH năm và 6 ƢTH cả
Chỉ tiêu ĐVT tháng Thực hiện ƢTH cả tháng tháng Ghi chú
năm năm đầu cả năm NQ HĐND tháng 2018/ CK 2018/ năm 2018/
2015 2016 tỉnh đầu năm KH2018
năm 2017 KH2018
năm
- Thƣ viện huyện Thẻ 1,070 1,850 240 22.4
2,000 2,000 2,000 2,000 12.0 100
III Nghệ thuật chuyên nghiệp
1 Số buổi biểu diễn Buổi 100 100 62 100 100 65 100 104.8 65.0 100
- Trong đó: Phục vụ vùng sâu, vùng xa Buổi 65 75 50 75 75 46 75 92.0 61.3 100
IV Bảo tồn, bảo tàng
1 Số di tích, danh thắng đƣợc công nhận Di tích, danh 1 2 0 2 2 1 2 50.0 100
thắng
2 Số cuộc trƣng bày Cuộc 3 2 3 5 4 5 4 166.7 125.0 100
3 Hiện vật sƣu tầm mới Hiện vật 130 150 185 205 200 110 200 59.5 55.0 100
V Tuyên truyền lƣu động
1 Số buổi hoạt động của đội tuyên truyền lƣu động Buổi 795 795 502 890 995 648 995 129.1 65.1 100
- Trong đó: Phục vụ vùng sâu, vùng xa Buổi 615 630 405 655 700 483 700 119.3 69.0 100
Tham gia hoạt động văn hóa, văn nghệ chu vực
2 Cuộc 0 0 2 1 2 50.0 100
và toàn quốc
VI Chiếu bóng lƣu động
1 Số buổi chiếu phim lƣu động Buổi 740 750 447 792 812 565 812 126.4 69.6 100
- Trong đó: Phục vụ vùng sâu, vùng xa Buổi 590 600 389 610 630 483 630 124.2 76.7 100
2 Xây dựng chƣơng trình phim phóng sự, tài liệu Phim 3 3 2 4 2 1 2 50.0 50.0 100