Page 81 - KyYeuKyVII
P. 81

Năm 2017              Năm 2018                   So sánh (%)

 Thực  Thực
              KH năm                       ƢTH 6     UTH 6
 TT   hiện  hiện   TH 6   Thực   ƢTH 6                        ƢTH cả
 Chỉ tiêu   ĐVT   và NQ          ƢTH cả     tháng    tháng             Ghi chú
 năm  năm   tháng đầu  hiện cả   HĐND   tháng đầu   năm   2018/ CK   2018/   năm 2018/
 2015   2016   năm   năm   tỉnh   năm       2017    KH2018    KH2018


 Tỷ lệ ngƣời nghiện chích ma túy sử dụng bơm kim
 4   %   100   95   60.8   100   90   40   90   65.8   44.4     100
 tiêm sạch
 5   Số ngƣời điều trị Methadone   Ngƣời   1,909   1,594   1,605   1,536   1,785   1,428   1,785   89.0   80.0   100
 6   Số bệnh nhân ngƣời lớn điều trị ARV   Bệnh nhân   878   861   843   915   880   840   880   99.6   95.5   100
 7  Số bệnh nhân trẻ em điều trị ARV   Bệnh nhân   26   27   29   29   28   27   28   93.1   96.4   100

 8  Tỷ lệ phụ nữ mang thai đƣợc xét nghiệm HIV   %   79   76   27.4   76   75   45   75   164.2   60.0   100
 9  Tỷ lệ bệnh nhân lao đƣợc xét nghiệm HIV   %   95   91   21   94   75   30   75   142.9   40.0   100

 Tỷ lệ phụ nữ mang thai có HIV dƣơng tính đƣợc
 10   %   100   89   100   100   90   90   90   90.0   100.0    100
 điều trị dự phòng lây từ mẹ sang
 Tỷ ngƣời nhiễm HIV mắc lao đƣợc điều trị đồng
 ll   %   100   100   100   100   90   100   90   100.0   111.1   100
 thời lao và ARV
   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86