Page 80 - KyYeuKyVII
P. 80
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực
KH năm ƢTH 6 UTH 6
TT hiện hiện TH 6 Thực ƢTH 6 ƢTH cả
Chỉ tiêu ĐVT và NQ ƢTH cả tháng tháng Ghi chú
năm năm tháng đầu hiện cả HĐND tháng đầu năm 2018/ CK 2018/ năm 2018/
2015 2016 năm năm tỉnh năm 2017 KH2018 KH2018
Tỷ lệ ngƣời nghiện chích ma túy sử dụng bơm kim
4 % 100 95 60.8 100 90 40 90 65.8 44.4 100
tiêm sạch
5 Số ngƣời điều trị Methadone Ngƣời 1,909 1,594 1,605 1,536 1,785 1,428 1,785 89.0 80.0 100
6 Số bệnh nhân ngƣời lớn điều trị ARV Bệnh nhân 878 861 843 915 880 840 880 99.6 95.5 100
7 Số bệnh nhân trẻ em điều trị ARV Bệnh nhân 26 27 29 29 28 27 28 93.1 96.4 100
8 Tỷ lệ phụ nữ mang thai đƣợc xét nghiệm HIV % 79 76 27.4 76 75 45 75 164.2 60.0 100
9 Tỷ lệ bệnh nhân lao đƣợc xét nghiệm HIV % 95 91 21 94 75 30 75 142.9 40.0 100
Tỷ lệ phụ nữ mang thai có HIV dƣơng tính đƣợc
10 % 100 89 100 100 90 90 90 90.0 100.0 100
điều trị dự phòng lây từ mẹ sang
Tỷ ngƣời nhiễm HIV mắc lao đƣợc điều trị đồng
ll % 100 100 100 100 90 100 90 100.0 111.1 100
thời lao và ARV