Page 79 - KyYeuKyVII
P. 79

Năm 2017               Năm 2018                   So sánh (%)

 Thực  Thực
               KH năm                       ƢTH 6     UTH 6
 TT   hiện  hiện   TH 6   Thực   ƢTH 6                         ƢTH cả
 Chỉ tiêu   ĐVT   và NQ           ƢTH cả     tháng    tháng             Ghi chú
 năm  năm   tháng đầu  hiện cả   HĐND   tháng đầu   năm   2018/ CK   2018/   năm 2018/
 2015   2016   năm   năm   năm                                KH2018
                 tỉnh                        2017    KH2018
 Tỷ lệ phụ nữ có thai đƣợc khám thai ít nhất 3 lần   %   65.6   68.3   69.8   68.5   67.5   67.5   67.5   96.7   100.0   100
 1   trong 3 thai kỳ
 Tỷ lệ phụ nữ đẻ đƣợc nhân viên y tể đã
 2  Qua đào tạo đỡ   %   79.6   80   79   88   76.5   76.5   76.5   96.8   100.0   100
 Tỷ lệ bà mẹ và trẻ sơ sinh đƣợc chăm sóc trong tuần   %   62.6   65.1   70.2   65.4   61.5   61.5   61.5   87.6   100.0   100
 3   đầu sau sinh
 Tỷ lệ suy dinh dƣỡng của trẻ em <5 tuổi cân nặng                      TH6/2017
 4   %   19.6   19.4   16.3   18.9   18.6   18.6   18.6   114.1   100.0   100   là kết quả
 theo tuổi
                                                                       cân đo của
 Tỷ lệ suy dinh dƣỡng của trẻ em <5 tuổi chiều cao                      tỉnh; chƣa
 5   %   35.1   35   25.4   34.8   33.9   33.9   33.9   133.5   100.0   100
 theo tuổi                                                              có số liệu

 VI Dự án đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

 Tỷ lệ cơ sở sản xuất, chế biến và kinh doanh thực   %   85.8   86.2   87   83.3   83.0   83.0   83.0   96.0   100.0   100
 phẩm đƣợc kiểm tra đạt yêu cầu về VSATTP
 1

 Tỷ lệ các cơ sở dịch vụ ăn uống có giấy phép kinh
 2   %   89.2   87.5   85.6   90.2   85.0   86.9   85.0   101.5   102.2   100
 doanh đƣợc cấp GCN cơ sở đủ ĐK VSATTP
 Tỷ lệ ca ngộ độc trong các vụ ngộ độc thƣc phẩm
 3   ca mắc   7.2   3.3   2.6   24.2   <10   3.7   <10   142.3   Đạt   Đạt
 đƣợc báo cáo/ 100.000 dân
 VII  Dƣ án phòng chống HIV/AIDS
                                                                        Bhực hiện
                                                                        GSTĐ từ
 1  số mẫu giám sát trọng điểm HIV   Mau   500   500   0   500   200   0   200   -   0.0   100   01/6 đến
                                                                          30/9

 2   Số mẫu giám sát phát hiên HIV   Mau   11432   2515   1675   4230   2,700   900   2,700   53.7   33.3   100

 Tỷ lệ đối tƣợng có hành vi nguy cơ cao đƣơc xét
 3   %   89   80   71.2   99   80   50   80   70.2     62.5     100
 nghiêm HIV


 5
   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84