Page 78 - KyYeuKyVII
P. 78
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực
KH năm ƢTH 6 UTH 6
TT hiện hiện TH 6 Thực ƢTH 6 ƢTH cả
Chỉ tiêu ĐVT và NQ ƢTH cả tháng tháng Ghi chú
năm năm tháng đầu hiện cả HĐND tháng đầu năm 2018/ CK 2018/ năm 2018/
2015 2016 năm năm năm KH2018
tỉnh 2017 KH2018
Tỷ lệ phụ nữ có thai đƣợc khám thai ít nhất 3 lần % 65.6 68.3 69.8 68.5 67.5 67.5 67.5 96.7 100.0 100
1 trong 3 thai kỳ
Tỷ lệ phụ nữ đẻ đƣợc nhân viên y tể đã
2 Qua đào tạo đỡ % 79.6 80 79 88 76.5 76.5 76.5 96.8 100.0 100
Tỷ lệ bà mẹ và trẻ sơ sinh đƣợc chăm sóc trong tuần % 62.6 65.1 70.2 65.4 61.5 61.5 61.5 87.6 100.0 100
3 đầu sau sinh
Tỷ lệ suy dinh dƣỡng của trẻ em <5 tuổi cân nặng TH6/2017
4 % 19.6 19.4 16.3 18.9 18.6 18.6 18.6 114.1 100.0 100 là kết quả
theo tuổi
cân đo của
Tỷ lệ suy dinh dƣỡng của trẻ em <5 tuổi chiều cao tỉnh; chƣa
5 % 35.1 35 25.4 34.8 33.9 33.9 33.9 133.5 100.0 100
theo tuổi có số liệu
VI Dự án đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
Tỷ lệ cơ sở sản xuất, chế biến và kinh doanh thực % 85.8 86.2 87 83.3 83.0 83.0 83.0 96.0 100.0 100
phẩm đƣợc kiểm tra đạt yêu cầu về VSATTP
1
Tỷ lệ các cơ sở dịch vụ ăn uống có giấy phép kinh
2 % 89.2 87.5 85.6 90.2 85.0 86.9 85.0 101.5 102.2 100
doanh đƣợc cấp GCN cơ sở đủ ĐK VSATTP
Tỷ lệ ca ngộ độc trong các vụ ngộ độc thƣc phẩm
3 ca mắc 7.2 3.3 2.6 24.2 <10 3.7 <10 142.3 Đạt Đạt
đƣợc báo cáo/ 100.000 dân
VII Dƣ án phòng chống HIV/AIDS
Bhực hiện
GSTĐ từ
1 số mẫu giám sát trọng điểm HIV Mau 500 500 0 500 200 0 200 - 0.0 100 01/6 đến
30/9
2 Số mẫu giám sát phát hiên HIV Mau 11432 2515 1675 4230 2,700 900 2,700 53.7 33.3 100
Tỷ lệ đối tƣợng có hành vi nguy cơ cao đƣơc xét
3 % 89 80 71.2 99 80 50 80 70.2 62.5 100
nghiêm HIV
5