Page 77 - KyYeuKyVII
P. 77
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực
KH năm ƢTH 6 UTH 6
TT hiện hiện TH 6 ƢTH 6 ƢTH cả
Chỉ tiêu ĐVT Thực hiện và NQ ƢTH cả tháng tháng Ghi chú
năm năm tháng đầu cả năm HĐND tháng đầu năm 2018/ CK 2018/ năm 2018/
2015 2016 năm tỉnh năm 2017 KH2018 KH2018
- Tỷ lệ đơn thuốc đƣợc kê đúng theo giai đoạn bệnh % 60 70 64 70 70 81.0 70 126.6 115.7 100
- Số bác sỹ/KTV đƣợc đào tạo Ngƣời - - 0 7 4 4.0 4 - 100.0 100
II Quân dân y kết hợp
Tỷ lệ các đơn vị dự bị động viên, đội cơ động sẵn
1 % 100 100 100 100 100 100.0 100 100.0 100.0 100
sàng cơ động
III Tiêm chủng mở rộng
Tỷ lệ tiêm chủng đầy đù 8 loại vắc xin cho trẻ em
- % 97 98 44.8 98.5 >95 40.0 >95 89.3 42.1 Đạt
dƣới 1 tuổi
- Tỷ lệ tiêm vắc xin sởi mũi 2 % 94 97.8 46.0 97.4 >95 30.0 >95 65.2 31.6 Đạt
Tỷ lệ tiêm chủng vắc xin uốn ván cho phụ nữ có
- % 86 87.1 37.9 89.2 >80 35.0 >80 92.3 43.8 Đạt
thai
IV Dân số và KHH gia đình
1 Dân số trung bình Nguời 674530 684295 - 694416 715,168 712,746 715,168 - 99.7 100
2 Tốc độ tăng dân số tự nhiên % 1.27 1.23 - 1.2 1.21 - 1.21 - - 100
Đánh giá
cả năm,
3 Mức giảm tỷ lệ sinh %0 1 0.43 - 0.43 0.40 - 0.40 - - 100
4 Tốc độ tăng tỷ số giới tính khi sinh điểm % 3.5 0.9 - 0.3 0.30 - 0.30 - - 100
5 Tỷ lệ bà mẹ đƣợc sàng lọc trƣớc sinh % 5.71 8.9 2 9.3 9.00 4.2 9.00 210.0 46.7 100
6 Tỷ lệ trẻ sàng lọc sơ sinh % 1.8 4.1 - 14.3 18.00 9.4 18.00 - 52.2 100
Số ngƣời mới thực hiện các biện pháp tránh thai
7 Ngƣời 42,193 42,565 37,201 41,045 38,160 38,955 38,160 104.7 102.1 100
hiện đại trong năm
Tăng thêm tỳ lệ ngƣời cao tuổi đƣợc khám sức
8 % - - - - 8 6.4 8 - 80.0 100
khỏe định kỳ (Bổ sung chỉ tiêu KH 2018)
Chăm sóc sức khỏe sinh sản và cải thiện tình 1
V
trạng dinh dƣỡng trẻ em
4