Page 76 - KyYeuKyVII
P. 76

Năm 2017                Năm 2018                   So sánh (%)

                                                                 Thực  Thực
                                                                                                  KH năm                       ƢTH 6     UTH 6
       TT                                                        hiện  hiện     TH 6                        ƢTH 6                                 ƢTH cả
                           Chỉ tiêu                   ĐVT                               Thực hiện   và NQ            ƢTH cả     tháng    tháng              Ghi chú
                                                                 năm  năm     tháng đầu   cả năm   HĐND    tháng đầu   năm    2018/ CK   2018/   năm 2018/
                                                                2015    2016     năm                tỉnh     năm                2017    KH2018    KH2018


       -   Tỷ lệ đơn thuốc đƣợc kê đúng theo giai đoạn bệnh   %   60     70      64        70       70       81.0      70       126.6    115.7      100

       -   Số bác sỹ/KTV đƣợc đào tạo                 Ngƣời       -      -        0        7         4        4.0       4         -      100.0      100
       II  Quân dân y kết hợp
           Tỷ lệ các đơn vị dự bị động viên, đội cơ động sẵn
       1                                               %         100     100     100      100       100      100.0     100      100.0    100.0      100
           sàng cơ động
        III Tiêm chủng mở rộng
           Tỷ lệ tiêm chủng đầy đù 8 loại vắc xin cho trẻ em
         -                                             %          97     98     44.8      98.5      >95      40.0      >95      89.3     42.1       Đạt
           dƣới 1 tuổi
         -  Tỷ lệ tiêm vắc xin sởi mũi 2               %         94     97.8    46.0      97.4      >95      30.0      >95      65.2     31.6       Đạt
           Tỷ lệ tiêm chủng vắc xin uốn ván cho phụ nữ có
         -                                             %          86    87.1    37.9      89.2      >80      35.0      >80      92.3     43.8       Đạt
           thai
      IV  Dân số và KHH gia đình
       1   Dân số trung bình                          Nguời   674530  684295      -      694416  715,168   712,746   715,168      -      99.7       100


       2   Tốc độ tăng dân số tự nhiên                 %         1.27   1.23      -        1.2      1.21       -       1.21       -        -        100
                                                                                                                                                           Đánh giá
                                                                                                                                                            cả năm,
       3   Mức giảm tỷ lệ sinh                         %0         1     0.43      -       0.43      0.40       -       0.40       -        -        100
       4   Tốc độ tăng tỷ số giới tính khi sinh      điểm %      3.5    0.9       -        0.3      0.30       -       0.30       -        -        100
       5   Tỷ lệ bà mẹ đƣợc sàng lọc trƣớc sinh        %         5.71   8.9       2        9.3      9.00      4.2      9.00    210.0     46.7       100
       6   Tỷ lệ trẻ sàng lọc sơ sinh                  %         1.8    4.1       -       14.3     18.00      9.4      18.00      -      52.2       100
           Số ngƣời mới thực hiện các biện pháp tránh thai
       7                                              Ngƣời    42,193  42,565   37,201   41,045    38,160  38,955   38,160      104.7    102.1      100
           hiện đại trong năm

           Tăng thêm tỳ lệ ngƣời cao tuổi đƣợc khám sức
       8                                               %          -      -        -        -         8        6.4       8         -      80.0       100
           khỏe định kỳ (Bổ sung chỉ tiêu KH 2018)

           Chăm sóc sức khỏe sinh sản và cải thiện tình                                                                                                            1
       V
           trạng dinh dƣỡng trẻ em

                                                                                  4
   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81