Page 74 - KyYeuKyVII
P. 74

Năm 2017                Năm 2018                   So sánh (%)

                                                                   Thực  Thực
                                                                                                    KH năm                       ƢTH 6    UTH 6
        TT                                                         hiện  hiện     TH 6      Thực              ƢTH 6                                ƢTH cả
                             Chỉ tiêu                   ĐVT                                          và NQ             ƢTH cả    tháng     tháng             Ghi chú
                                                                   năm  năm     tháng đầu  hiện cả   HĐND    tháng đầu   năm    2018/ CK   2018/   năm 2018/
                                                                  2015    2016    năm       năm       tỉnh     năm                2017    KH2018   KH2018

         -   số xã trọng điểm triển khai chƣơng trình    Xã        3       3        3        3        3.0       1.0      3.0      33.3      33.3     100

            Tỷ lệ hộ gia đình tại xã điếm đƣợc cung cấp kiến
         -  thức phòng chống dịch và ký cam kết không có lăng   %   90    100      90        90       90.0      40.0     90.0     44.4      44.4     100
            quăng trong hộ gia đình


         5   Phòng chống Tăng huyết áp
                                                                                                                                                           Bắt đầu thực
            Số cán bộ y tế tham gia dự án đƣợc đào tạo về
         -                                             Ngƣời       -        -       -        -        189       45       189        -       23.8     100    hiện từ năm
            phòng chống bệnh tăng huyết áp
                                                                                                                                                              2018
                                                                                                                                                              6 tháng
            Tỷ lệ bệnh nhân tăng huyết áp có nguy cơ cao đƣợc
         -                                               %         50     50        -        50       50        50       50         -      100.0     100    2017 chua
            điều trị đúng phác đồ quy định
                                                                                                                                                            có kinh phí
         6   Đái tháo đƣờng
                                                                                                                                                              6 tháng
            Số ngƣời đƣợc khám sàng lọc bệnh đái tháo đƣờng
         -                                              ngƣời     1,422  1,358      -       1,052    1,000      0       1,000       -       0.0      100    2017 chƣa
            từ dự án
                                                                                                                                                            có kinh phí

            Số cán bộ xã/ phƣờng đƣợc tập huấn về sàng lọc và                                                                                                 6 tháng
            biện pháp dự phòng bệnh đái tháo đƣờng      ngƣời     107     107       -       104       91        48       91         -      52.7      100    2017 chƣa
                                                                                                                                                            có kinh phí

         7  Bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng và trẻ em
            Số bệnh nhân mới phát hiện              Bệnh nhân     106     80       31        61       60      23.0       60       74.2      38.3     100
            Số xã phƣờng duy trì chƣơng trỉnh            Xã       164    164       164      164       164     164.0      164      100.0    100.0     100

         -   Lrũy kế số bệnh nhân đƣợc quản lý      Bệnh nhân      -    1483      1146      1207     1,206   1,169.0    1,206     102.0    96.9      100
         -   Lũy kể số bệnh nhân điều ừị ổn định    Bệnh nhân      -    1,483     1,146     1,207    1,206    1,169     1,206     102.0    96.9      100

         8  Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen phế quản



                                                                                   3
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79