Page 73 - KyYeuKyVII
P. 73

Năm 2017              Năm 2018                   So sánh (%)

 Thực  Thực
              KH năm                       ƢTH 6     UTH 6
 TT   hiện  hiện   TH 6   Thực   ƢTH 6                        ƢTH cả
 Chỉ tiêu   ĐVT   và NQ          ƢTH cả     tháng    tháng             Ghi chú
 năm  năm   tháng đầu  hiện cả   HĐND   tháng đầu   năm   2018/ CK   2018/   năm 2018/
 2015   2016   năm   năm   tỉnh   năm       2017    KH2018    KH2018


 1.5 Bệnh viện Sản Nhi   Cơ sở   1   1   1   1   1   1   1   100.0   100.0   100
 -  Số giƣờng   Giƣờng   180   210   210   210   230   230   230   109.5   100.0   100

 2   Đơn vị tuyến huyện:
 2.1  Bệnh viện huyện
 -  Số cơ sở   Cơ sở   8   8   9   9   9   9   9   100.0   100.0   100

 -  Số giƣờng   Giƣờng   815   965   1,065   1,065   1,125   1,125   1,125   105.6   100.0   100
 2.2  Phòng khám đa khoa khu vực
 -  Số cơ sở   Cơ sở   36   36   32   32   32   32   32   100.0   100.0   100
 -  Số giƣờng   Giƣờng   460   480   400   400   400   400   400   100.0   100.0   100
 CHƢƠNG TRÌNH MỤC TIÊU Y TẾ - DÂN
 B
 SỐ

 Dự án phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy
 I
 hiểm đối với cộng đồng
 1   Phòng chống bệnh phong:
 -  Số ngƣời đƣợc khám phát hiện bệnh phong   Ngƣời   10,961   8,344   784   7,086   6,300   3,000   6,300   382.7   47.6   100
 -  Tỷ lệ lƣu hành bệnh phong/10.000 dân   1/10000   0.02  0.015   0.03   0.03   <0.2   0.08   <0.2   266.7   Đạt   Đạt
 2  Phòng chống lao
 -  Số phát hiện bệnh nhân lao các thể   Bệnh nhân   308   287   94   284   277   149   277   158.5   53.8   100
 -  Tỷ lệ điều trị khỏi   %   91   90.2   85.4   92.2   >85   90.0   >85   105.4   105.9   Đạt
 3   P hòng chống bệnh sốt rét:
 -  Tỷ lệ mắc sốt réƣl .000 dân   1/1000   0.17   0.1   0.02   0.05   0.08   0.02   0.08   100.0   25.0   100

                                                                      Thực hiện 6
 Dân số đƣợc bảo vệ bằng hóa chất   lƣọt ngƣời   79,260   31,871   28,275   20,445   20,000   0   20,000   0.0   0.0   100   tháng cuối
                                                                       năm

 4  Phòng chống sốt xuất huyết

 2
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78