Page 71 - KyYeuKyVII
P. 71

Biểu 6
 TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN Y TẾ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
    (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)

 Năm 2017               Năm 2018                    So sánh (%)

 Thực  Thực
               KH năm                        ƢTH 6    UTH 6
 TT   hiện  hiện   TH 6   Thực   ƢTH 6                         ƢTH cả
 Chỉ tiêu   ĐVT   và NQ            ƢTH cả    tháng     tháng             Ghi chú
 năm  năm   tháng đầu  hiện cả   HĐND   tháng đầu   năm   2018/ CK   2018/   năm 2018/
 2015   2016   năm   năm   tỉnh   năm         2017   KH2018    KH2018


 A  MẠNG LƢỚI Y TẾ CƠ SỞ

 I  Các chỉ tiêu tổng hợp
 -  Số bác sĩ/10.000 đân   Bác sĩ   9.8   10   11   11   11.5   11.5   11.5   104.5   100.0   100

 -  Số giƣờng bệnh /10.000 dân   Giƣờng   34.4   36.4   36.1   36.1   39.08   39.08   39.08   108.3   100.0   100
 Số xã đạt tiêu chí quốc gia về y tế tăng thêm trong
 -   Xã   22   26   -   18   13   -   13       -         -       100
 năm
                                                                       Đánh giá cả
                                                                       năm
 -  Lũy kế số xã đạt tiêu chí quốc gia về y tế   Xã   94   -   138   152   -   152   -   -
 120                                                             100
 -  Tỷ lệ xã đạt tiêu chí quốc gia về y tế   %   57.3   73.1   -   84.1   92.7   -   92.7   -   -   100
                                                                       Sồ liệu do
 -  Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y té   %   -   -   -   98.6   98.7   -   98.7   -   -   100   BHXH
                                                                         cune cấD

 H  Cơ sở và giƣờng bệnh
 1   Đơn vị tuyến tỉnh
 1.1   Bệnh viện đa khoa tỉnh   Cơ sở   1   1   1   1   1   1   1   100.0   100.0   100
 -   Số giƣờng   Giƣờng   600   600   600   600   700   700   700   116.7   100.0   100
 1.2   3ệnh viện Y học cổ truyền   Cơ sở   1   1   1   1   1   1   1   100.0   100.0   100
 -   Số giƣờng   Giƣờng   100   100   100   100   110   110   110   110.0   100.0   100
 1.3  3ệnh viện Phục hồi chức năng   Cơ sở   1   1   1   1   1   1   1   100.0   100.0   100
    Sổ giƣờng   Giƣờng   60   60   60   60   100   100   100   166.7   100.0   100
 1.4  Bệnh viện Nội tiết   Cơ sở   1   1   1   1   1   1   1   100.0   100.0   100
    Số giƣờng   Giƣờng   60   60   60   60   80   80   80   133.3   100.0   100



 1
   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76