Page 45 - KyYeuKyVII
P. 45
Giai
đoạn Thực Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
2016 hiện NQ14-
-202 năm Thực NQ/TU
T Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ 0 2015 hiện Năm Thực ngày KH ƢTH 6 ƢTH 6 ƢTH 6 ƢTH cả ƢTH cả ƢTH cả
T yếu Đơn vị MT NQ MTKH năm 2017 hiện 6 Thực 01/01/201 năm và ƢTH 6 ƢTH cả tháng tháng tháng năm năm năm
ĐHXV 5 năm 2016 tháng hiện cả 8 của NQ tháng năm 2018/ 2018/ 2018/ 2018/ 2018/ 2018/
đầu năm HĐND đầu năm NQ 14 CK 2017 KH 2018 MTĐH MTKH KH
năm BCH tỉnh BCH 5 năm 2018
Đảng bộ
tỉnh
Tỳ lệ trẻ em dƣới 5 tuổi bị suy dinh % 18.0 18.0 19.6 19.4 16.3 18.9 18.5 18.6 18.6 18.6 100.5 114.1 100.0 103.3 103.3 100.0
dƣỡng (thể cân năng/tuổi)
8
Tỷ lệ trẻ em dƣới 5 tuổi bị suy dinh % - - 35.1 35.0 25.4 34.8 33.9 33.9 33.9 33.9 100.0 133.5 100.0 - - 100.0
dƣỡng (thể chiều cao/tuổi)
9 Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế % - 98.8 98.5 98.5 98.6 98.7 98.7 98.7 0.0 - 0.0 - 99.9 100.0
Tỷ lệ hộ gia đình đạt tiêu chuẩn văn
10 % 83.0 83.0 77.5 79.8 80.9 81.0 81.0 81.0 0.0 - 0.0 97.6 97.6 100.0
hóa
Tỷ lệ thôn, bản, tổ dân phố đạt tiêu
11 % 75.0 75.0 73.9 74.6 81.1 73.5 73.5 74.0 0.0 - 0.0 98.7 98.7 100.7
chuẩn văn hóa
Tỷ lệ cơ quan, đơn vị đạt tiêu chuẩn
12 % 95.0 95.0 88.0 87.8 92.0 93.0 93.0 93.0 0.0 - 0.0 97.9 97.9 100.0
văn hóa
Tỷ lệ doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn
13 % 80.0 80.0 88.0 87.8 71.0 74.0 74.0 74.0 0.0 - 0.0 92.5 92.5 100.0
văn hóa
III về Môi trƣờng
1 Tỷ lệ che phủ rừng % >56 >56 53.3 53.7 - 54.2 54.9 54.9 - 54.9 - - - - - 100.0
Tỷ lệ dân cƣ nông thôn đƣợc sừ
2 % 95.0 95.0 85.0 86.0 0.0 87.0 88.0 88.0 0.0 88.0 0.0 - 0.0 92.6 92.6 100.0
dụng nƣớc hợp vệ sinh
Tỷ lệ dân cƣ thành thị đƣợc sử dụng
3 % 100.0 100.0 95.0 95.0 97.0 97.0 97.5 97.5 97.5 97.5 100.0 100.5 100.0 97.5 97.5 100.0
nƣớc sạch
Tỷ lệ các khu công nghiệp có hệ
4 % 100.0 100.0 50.0 67.0 67.0 67.0 67.0 67.0 67.0 67.0 100.0 100.0 100.0 67.0 67.0 100.0
thống xử lý nƣớc thải tập ừung
Tỷ lệ chât thải răn sinh hoạt đô thị
5 % 90.0 90.0 85.0 85.0 85.0 85.0 90.0 95.0 95.0 0.0 0.0 0.0 105.6 105.6 100.0
phát sinh đƣợc thu gom và xử lý
4 1