Page 40 - KyYeuKyVII
P. 40

Giai đoạn
                                                   2016-2020                   Năm 2017               Năm 2018                             So sánh (%)
                                                               Thực                          NQ14-                        ƢTH
                                                                hiện   Thực                  NQ/TU                                       ƢTH
        T     Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ                            hiện   Thực           ngày     KH   ƢTH 6            6    ƢTH 6    6     ƢTH cả  ƢTH cả ƢTH cả
                                                                năm
        T               yếu            Đơn vị  MT NQ  MTKH      2015   năm   hiện 6   Thực   01/01/201  năm và   tháng  ƢTH cả   tháng   tháng  tháng   năm   năm   năm
                                                                                                      NQ
                                                                                                                                                         2018/
                                               ĐHXV  5 năm       5     2016   tháng   hiện cả   8 của   HĐND   đầu   năm   2018/   2018/  2018/   2018/   MTKH   2018/
                                                                                      năm
                                                                                                                                                                 KH
                                                                                                                           NQ
                                                                            đầu năm          BCH      tỉnh   năm           14    CK 2017  KH    MTĐH    5 năm    2018
                                                                                            Đảng bộ                       BCH            2018
                                                                                              tỉnh
        -   Giá trị sản xuất tiểu thủ công nghiệp   Tỷ   -   -   1,217.9  1,636.4   880.1  2,080.7      1,980.0  1,013.3  2,337.9   -   115.1  51.2   -    -     118.1
          trên địa bàn (giá ss 2010)     Đồng
      6   Đầu tƣ
                                          Tỷ
        -  Tổng vốn đầu tƣ toàn xã hội         146,000  160,000  20,465   24,145   14,944  29,875   35,000  35,000  17,828  35,000   50.9   119.3  50.9   24.0   21.9   100.0
                                         đồng
      -   Thƣơng mại - dịch vụ
        -   Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh   Tỷ   28,500   28,500  14,892   17,048   9,310  20,381   21,000  21,000  10,560  21,500   50.3   113.4  50.3   75.4   75.4   102.4
          thu dịch vụ                    đồng
                                        Triệu
        -  Giá trị XNK hàng hóa trên địa bàn   4,600.0  4,600.0  2,229.7  2,022.3   1,198.2  2,634.2   2,900.0  2,900.0  1,550.0  3,000.0   53.4   129.4  53.4   65.2   65.2   103.4
                                         USD
                                        Nghìn
        -  Tổng lƣợng khách du lịch      lƣợt  4,000.0  4,500.0  2,091.0  2,770.0   2,337.0  3,504.0   4,000.0  4,000.0  2,585.0  4,300.0   64.6   110.6  64.6   107.5   95.6   107.5
                                        ngƣời
        -  Tổng doanh thu du lịch         Ty     -       -    4,675.0  6,405.0   6,450.0  9,443.0  11,800.0 11,851.0 7,441.0  12,600.0   63.1   115.4  62.8   -   -   106.3
                                         -ÍẰ—
        -                                 Tỳ   9,000.0  9,000.0  5,508.3  6,272.2   2,724.3  7,526.9   7,000.0  7,000.0  3,773.0  7,800.0   53.9   138.5  53.9   86.7   86.7   111.4
          Thu ngân sách nhà nƣớc trên địa bàn   đồng
          Phát triển nông thôn, xây dựng nông
      8   thôn mới


        -   Tỷ lệ hộ đƣợc sử dụng điện lƣới   %   96.0   96.0   93.1   94.0    94.1   94.5             95.0   94.6   95.0    -     100.5  99.6     99.0   99.0   100.0
          quốc gia
          Tổng số xã hoàn thành tiêu chí xây
          dựng nông thôn mới             Xã     50.0     50.0   20.0   28.0    28.0   35.0    40.0     43.0   35.0   43.0   87.5   125.0  81.4     86.0   86.0   100.0
      9   Phát triển doanh nghiệp






                                                                                   7                                                                             £
   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45