Page 41 - KyYeuKyVII
P. 41

Giai đoạn
 2016-2020   Năm 2017   Năm 2018                       So sánh (%)
 Thực    NQ14-                        ƢTH
 hiện   Thực   NQ/TU                                ƢTH
 T  Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ   hiện   Thực   ngày   KH   ƢTH 6   6   ƢTH 6   6   ƢTH cả   ƢTH cả ƢTH cả
 T   yếu   Đơn vị  MT NQ  MTKH   năm   năm   hiện 6   Thực   01/01/201  năm và   tháng  ƢTH cả   tháng   tháng  tháng   năm   năm   năm
 2015
                  NQ
                                                                     2018/
 ĐHXV  5 năm   5   2016   tháng   hiện cả   8 của   HĐND   đầu   năm   2018/   2018/  2018/   2018/   MTKH   2018/
  năm
                                       NQ
                                                                             KH
 đầu năm   BCH   tỉnh   năm            14   CK 2017  KH     MTĐH    5 năm   2018
        Đảng bộ                       BCH            2018
         tỉnh
 -   Giá trị sản xuất tiểu thủ công nghiệp   Tỷ   -   -   1,217.9  1,636.4   880.1  2,080.7      1,980.0  1,013.3  2,337.9   -   115.1  51.2   -   -   118.1
 trên địa bàn (giá ss 2010)   Đồng
 6   Đầu tƣ
 Tỷ
 -  Tổng vốn đầu tƣ toàn xã hội   146,000  160,000  20,465   24,145   14,944  29,875   35,000  35,000  17,828  35,000   50.9   119.3  50.9   24.0   21.9   100.0
 đồng
 -   Thƣơng mại - dịch vụ
 -   Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh   Tỷ   28,500   28,500  14,892   17,048   9,310  20,381   21,000  21,000  10,560  21,500   50.3   113.4  50.3   75.4   75.4   102.4
 thu dịch vụ   đồng
 Triệu
 -  Giá trị XNK hàng hóa trên địa bàn   4,600.0  4,600.0  2,229.7  2,022.3   1,198.2  2,634.2   2,900.0  2,900.0  1,550.0  3,000.0   53.4   129.4  53.4   65.2   65.2   103.4
 USD
 Nghìn
 -  Tổng lƣợng khách du lịch   lƣợt  4,000.0  4,500.0  2,091.0  2,770.0   2,337.0  3,504.0   4,000.0  4,000.0  2,585.0  4,300.0   64.6   110.6  64.6   107.5   95.6   107.5
 ngƣời
 -  Tổng doanh thu du lịch   Ty   -   -   4,675.0  6,405.0   6,450.0  9,443.0  11,800.0 11,851.0 7,441.0  12,600.0   63.1   115.4  62.8   -   -   106.3
 -ÍẰ—
 -   Tỳ   9,000.0  9,000.0  5,508.3  6,272.2   2,724.3  7,526.9   7,000.0  7,000.0  3,773.0  7,800.0   53.9   138.5  53.9   86.7   86.7   111.4
 Thu ngân sách nhà nƣớc trên địa bàn   đồng
 Phát triển nông thôn, xây dựng nông
 8   thôn mới


 -   Tỷ lệ hộ đƣợc sử dụng điện lƣới   %   96.0   96.0   93.1   94.0   94.1   94.5      95.0   94.6   95.0   -   100.5  99.6   99.0   99.0   100.0
 quốc gia
    Tổng số xã hoàn thành tiêu chí xây
 dựng nông thôn mới   Xã   50.0   50.0   20.0   28.0   28.0   35.0   40.0   43.0   35.0   43.0   87.5   125.0  81.4   86.0   86.0   100.0
 9   Phát triển doanh nghiệp






 7                                                                           £
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46