Page 48 - KyYeuKyVII
P. 48

Năm 2017                 Năm 2018                     So sánh (%)

        T                                             ĐƠN VỊ   Thực hiện  Thực hiện  Thực hiện 6   Thực   KH năm và  ƢTH 6           ƢTH 6     ƢTH 6     UTH cả
        T                   Chỉ tiêu                          năm 2015  năm 2016   tháng đầu  hiện cả   NQ HĐND  tháng đầu   ƢTH cả   tháng    tháng      năm
                                                                                   năm         năm      tỉnh      năm       năm       2018/   2018/101   2018/KH
                                                                                                                                     CK2017     2018      2018
        -   Trồng rừng sản xuất (trồng mới)            Ha       8,009.04    7,907      3,400   7,929.7     4,175   2,655.7     4,175     78.1      63.6    100.0

        -  Trồng lại rừng                              Ha            0.0      0.0          -        -      1,500    665.0      1,500               44.3    100.0
        2  Diện tích rừng đƣợc khoán, bảo vệ           Ha        172,286   174,636   174,359   174,359   175,054   175,054   175,054    100.4     100.0    100.0

        3  Diện tích rừng đƣợc khoanh nuôi tái sinh    Ha          4,900    5,500      6,100    6,100      6,800    6,800      6,800    111.5     100.0    100.0
                                                       Ha              -        -          -                700         -        700               -       100.0
           Trong đó: Khoanh nuôi mới                                                              600

       III  về chăn nuôi- thủy sản
        1  Tổng đàn gia súc chủ yếu (Trâu, bò, lợn)    Con       647,448   671,112   645,168   665,041   669,800   650,196   669,800    100.8      97.1    100.0

        2  Tổng đàn gia cầm chủ yếu (Gà, Vịt, Ngan)   1000 Con     3,482    3,744      3,639    3,871      3,950    3,777      3,950    103.8      95.6    100.0
        3  Diện tích nuôi trồng TS trên ao, hồ nhỏ     Ha          1,987    2,000      1,990    2,058      2,079    2,070      2,079    104.0      99.6    100.0
        4  Sản lƣợng thủy sàn các loại                 tấn         6,170    6,605      6,860    6,900      7,180    7,000      7,300    102.0      97.5    101.7

        5  Kiểm soát giết mổ gia súc                   Con                124,626     55,000   110,300   111,170   55,550    111,170    101.0      50.0    100.0

      IV  về Phát triển nông thôn

        1   Số xã đạt tiêu chí nông thôn mới           Xã            11         7          -        7         8         -         8                -       100.0
           Số tiêu chí NTM bình quân trên xã           TC           9.63                   -               11.76        -      11.76               -       100.0
        2                                                                   11.00               10.02

        3  Tỳ lệ số hộ dân nông thôn có nhà tiêu hợp vệ sinh   %     60        62          -       65        70         -        70                -       100.0

        4   Tỷ lệ hộ dân nông thôn đƣợc sù dụng nƣớc ìợp vệ   %      85        86          -     87.0       88.0        -       88.0               -       100.0
           sinh

        5  Tỷ lệ các xã đƣợc thu gom, xử lý rác thải sinh loạt   %     -        -          -     38.0       45.0        -       45.0               -       100.0
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53