Page 44 - KyYeuKyVII
P. 44

Giai
                                                  đoạn   Thực                 Năm 2017               Năm 2018                              So sánh (%)
                                                  2016   hiện                               NQ14-
                                                  -202   năm   Thực                        NQ/TU
         T    Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ        0     2015   hiện  Năm   Thực            ngày    KH                   ƢTH  6   ƢTH 6  ƢTH 6  ƢTH cả   ƢTH cả  ƢTH cả
         T              yếu             Đơn vị  MT  NQ  MTKH    năm  2017   hiện 6   Thực   01/01/201  năm và  ƢTH 6   ƢTH cả  tháng   tháng   tháng   năm   năm   năm
                                              ĐHXV      5 năm   2016        tháng  hiện cả   8 của   NQ    tháng   năm   2018/    2018/   2018/   2018/   2018/   2018/
                                                                              đầu   năm            HĐND  đầu năm         NQ    14  CK 2017 KH 2018  MTĐH   MTKH   KH
                                                                             năm            BCH     tỉnh                 BCH                             5 năm   2018
                                                                                          Đảng bộ
                                                                                            tỉnh
          Tỳ lệ trẻ em dƣới 5 tuổi bị suy dinh   %   18.0   18.0   19.6   19.4   16.3   18.9   18.5   18.6   18.6   18.6  100.5    114.1   100.0   103.3   103.3   100.0
          dƣỡng (thể cân năng/tuổi)
        8
          Tỷ lệ trẻ em dƣới 5 tuổi bị suy dinh   %   -    -     35.1   35.0   25.4   34.8   33.9     33.9   33.9    33.9  100.0    133.5   100.0   -       -     100.0
          dƣỡng (thể chiều cao/tuổi)
        9  Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế    %       -     98.8    98.5   98.5          98.6   98.7     98.7           98.7    0.0     -      0.0     -     99.9    100.0
          Tỷ lệ hộ gia đình đạt tiêu chuẩn văn
        10                                %      83.0   83.0    77.5   79.8          80.9   81.0     81.0           81.0    0.0     -      0.0    97.6   97.6    100.0
          hóa
          Tỷ lệ thôn, bản, tổ dân phố đạt tiêu
        11                                %     75.0    75.0    73.9   74.6          81.1   73.5     73.5           74.0    0.0     -      0.0    98.7   98.7    100.7
          chuẩn văn hóa
          Tỷ lệ cơ quan, đơn vị đạt tiêu chuẩn
        12                                %     95.0    95.0    88.0   87.8          92.0   93.0     93.0           93.0    0.0     -      0.0    97.9   97.9    100.0
          văn hóa
          Tỷ lệ doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn
        13                                %     80.0    80.0    88.0   87.8          71.0   74.0     74.0           74.0    0.0     -      0.0    92.5   92.5    100.0
          văn hóa
        III  về Môi trƣờng
        1  Tỷ lệ che phủ rừng             %     >56     >56     53.3   53.7    -     54.2   54.9     54.9    -      54.9     -      -       -      -       -     100.0
          Tỷ lệ dân cƣ nông thôn đƣợc sừ
        2                                 %     95.0    95.0    85.0   86.0   0.0    87.0   88.0     88.0   0.0     88.0    0.0     -      0.0    92.6   92.6    100.0
          dụng nƣớc hợp vệ sinh
          Tỷ lệ dân cƣ thành thị đƣợc sử dụng
        3                                 %     100.0   100.0   95.0   95.0   97.0   97.0   97.5     97.5   97.5    97.5  100.0   100.5   100.0   97.5   97.5    100.0
          nƣớc sạch
          Tỷ lệ các khu công nghiệp có hệ
        4                                 %     100.0   100.0   50.0   67.0   67.0   67.0   67.0     67.0   67.0    67.0  100.0   100.0   100.0   67.0   67.0    100.0
          thống xử lý nƣớc thải tập ừung
          Tỷ lệ chât thải răn sinh hoạt đô thị
        5                                 %     90.0    90.0    85.0   85.0   85.0   85.0   90.0     95.0           95.0    0.0    0.0     0.0    105.6   105.6   100.0
          phát sinh đƣợc thu gom và xử lý







                                                                                   4                                                                            1
   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49