Page 39 - KyYeuKyVII
P. 39

Biểu 1
 TÌNH HÌNH THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU TỔNG HỢP VỀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
 (Kèm theo Báo cáo số:202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)


 Giai đoạn
 2016-2020   Năm 2017   Năm 2018                       So sánh (%)
         NQ14-
 Thực   Thực   NQ/TU
 T  Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu   hiện   hiện   Thực   ngày   KH   ƢTH 6   ƢTH 6   ƢTH 6   ƢTH cả   ƢTH cả ƢTH cả
 T   Đơn vị   MT NQ   MTKH   năm   năm   hiện 6   Thực   01/01/201  năm và  ƢTH 6   ƢTH cả   tháng   tháng   tháng   năm   năm   năm
 ĐHXV
 5 năm   2015   2016   tháng   hiện cả   8 của   NQ   tháng   năm   2018/   2018/   2018/   2018/   2018/   2018/
 đầu   năm      HĐND  đầu năm          NQ 14           KH            MTKH     KH
 năm    BCH      tỉnh                   BCH   CK 2017   2018   MTĐH   5 năm   2018
       Đảng bộ
         tỉnh
 I  về Kinh tế

 Tốc độ tăng trƣởng GRDP bình quân
 1   %   >10   >10   10.64   10.13  10.02   10.03   > 10   > 10   10.12   10.15   -   101.0   -   -   -   -
 (giá so sánh 2010)
 2  GRDP bình quân đầu ngƣời   Triệu   72.0   72.0   43.2   47.4   -   52.2   58.0   58.0   32.0   60.0   -   -   55.2   83.3   83.3   103.4
 đồng
 3  Cơ cấu GRDP
 -  Nông, lâm nghiệp và thủy sản   %   13.0   13.0   16.3   15.5   13.98   14.2   13.9   13.9   13.1   13.9   94.2   93.7   94.2   106.9   106.9   100.0
 -  Công nghiệp, xây dựng   %   44.5   44.5   43.7   42.1   43.03   43.2   43.3   43.3   44.1   43.3  101.8   102.5   101.8   97.3   97.3   100.0
 -  Dịch vụ   %   42.5   42.5   40.0   42.3   42.99   42.6   42.8   42.8   42.8   42.8  100.0   99.6   100.0   100.7   100.7   100.0
 4   Sản xuất nông nghiệp
 -  Tổng sản lƣợng lƣơng thực có hạt   Nghìn   330.0   340.0   281.9   293.8  107.8   305.3   312.0   312.0   111.3   312.0   35.7   103.3   35.7   94.5   91.8   100.0
 tấn

 Giá trị sản phẩm thu hoạch Trên 1 la Triệu
 -   75.0   80.0   51.8   56.9   -   62.6   69.0   69.0   -   69.0   -   -   -   92.0   86.3   100.0
 đất trồng trọt và nuôi trồng thủy sản  đồng
 -
 Diện tích rừng trồng mới tập trung   Ha   29,000   29,000  9,084   9,159   3,430   8,450   6,000   3,332   6,000   -   97.1   55.5   81.4   81.4   100.0

 Sản xuất công nghiệp - tiểu thủ công
 5
 nghiệp
    Giá trị sản xuất công nghiệp ứên lịa   Tỷ
 bàn (giá ss 2010)   đồng   33,500   33,500  17,829  20,414  11,373  24,890   27,500  27,539  14,830  29,094   53.9   130.4   53.9   86.8   86.8   105.6




                                                                           Ằ
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44