Page 195 - KyYeuKyVII
P. 195
Phụ lục số 11.1
Chi thƣờng xuyên từ ngân sách Chi từ Chi thƣờng xuyên từ ngân sách Chi thƣờng xuyên từ ngân sách
nguồn Dự toán Chi từ
ĐƠN VỊ thu điều chỉnh Lƣơng, Dự toán nguồn
Dự toán Lƣơng, 10% tiết SN, trong năm sau điều Lƣơng, thu SN,
STT giao đầu Chi ngân PC, các Kinh phí Các nội Nguồn kiệm để DV, (Có QĐ Chi ngân Kinh phí PC, các chỉnh Chi ngân PC, các Kinh phí Các nội Nguồn 10% tiết DV, phí,
kiệm để
khoản Kinh phí Các nội
ĐƠN VỊ năm sách nhà khoản thực hiện dung thu tại nâng phí, lệ đến sách nhà chuyển đóng gọp thực hiện dung khác sách nhà khoản thực hiện dung thu tại nâng mức lệ phí
nƣớc đóng góp CCTL khác đơn vị mức phí 20/5/2018) nƣớc ngồn thwo CCTL còn lại nƣớc đóng góp CCTL khác đơn vị lƣơng cơ đƣợc để
theo lƣơng còn lại cân đối lƣơng cơ đƣợc lƣơng theo lƣơng còn lại cân đối bản lại
1.210 bản để lại 1.210 1.210
2=3+4+5- 10=11+12 19=20+21
A B 1=2+8 6- 7 3 4 5 6 7 8 9=10+17 +13+14-15 11 12 13 14 18=19+25 + 20 21 22 23 24 25
Chi các hoạt động của cơ quna -16 22-23-24
2 Đảng , kinh phí thực hiện 4 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
chƣơng trình, 19 đề án
Hoạt động của các tổ chức chinhs
XIV 23.831 23.831 11X01 863 11.780 393 717 717 718 0 24.568 24.568 11.601 163 12.497 393
trị, tổ chức chính trị - xã hội
1 Ủy ban mặt trận tổ quốc tỉnh 3.533 3.553 2.733 205 2.677 82 551 551 551 6.106 6.106 2.755 205 3.228 82
2 Tỉnh Đoàn thanh niên 4.315 4 515 2.181 162 2.277 105 612 612 395 216 5.127 5.127 2.181 162 2.889 105
3 Hội liên Hiệp phụ nữ tỉnh 4.224 4.224 2.730 203 1.376 83 390 390 279 111 4.614 4.614 2.730 203 1.766 85
4 Hôi nống dân 4.736 4.736 2.736 204 1871 75 318 318 43 275 5.054 5 054 2 736 204 2.189 75
3 Hội cựu chiến binh tỉnh 1.821 1 821 1.199 89 579 46 161 161 161 1.982 1.982 1.199 89 740 46
Kinh phí Đại hội lớn, kinh phí
6 thwucj hiện 4 chƣơng trình, 19 đề 3.000 3.000 3.000 -1.315 -1.315 -1.313 1.683 1.683 1.685
án
Hoạt động của các tổ chức chính
trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức -100
XV 11.877 11.877 11.877 159 159 159 100 12.036 12.036 100 11036
xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp 1
______________________
1 Liên minh Hợp tác xã 1.323 1.523 1.523 11 11 11 1.534 1.534 1.534
2 Hội luật gia 385 383 383 385 383 385
3 Hội Nhà báo 1.117 1.117 1.117 84 84 84 1.201 1.201 1.201
4 Hội văn học nghệ thuật 1 313 1.313 1.513 3 3 3 1.516 1.516 1.516
3 Liên hiệp các hội KHKT 1.214 1.214 1.214 286 286 100 186 1.500 1.500 100 1.400
6 Hội Chữ thập đổ tỉnh 1.996 1.996 1.996 158 1581 158 2.154 2.154 2.154
7 Hỏi Chữ thập đỏ khối CCQ tỉnh 453 453 453 453 433 453
8 Hội Chữ ập đỏ khối DN 447 447 447 447 447 447
9 Hội Cựu thanh niên xung phong 100 100 100 100 100 100
10 Hiệp hội Doanh nghiệp 30 30 50 50 50 50
11 Hội khuyến học 282 282 282 282 282 282
12 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 183 183 185 185 183 185
13 1 Ban đại diện hội ngƣời cao tuổi 199 199 199 199 199 199
14 1 HHội đông y 283 283 283 1 1 1 284 284 284
13 Hội Làm vƣờn và trang trại 130 130 130 130 130 130
Kinh phi Đại hội lớn, Kinh phí
16 thwucj hiện 4 chƣơng trình, 19 đề 2.000 2.000 2.000 -384 -384 -314 1.616 1.616 1.616
án
XVI Chi khác ngân sách 23.000 23.000 23.000 -19.007 -19.007 -19.007 8.993 8.893 5.993
B Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền 130.000 130.000 1300)00 13.043 13.043 13.043 143.043 143.043 143.043
lƣơng
11