Page 190 - KyYeuKyVII
P. 190
Phụ lục số 11.1
Chi thƣờng xuyên từ ngân sách Chi từ Chi thƣờng xuyên từ ngân sách Chi thƣờng xuyên từ ngân sách
nguồn Dự toán Chi từ
Lƣơng, thu điều chỉnh Dự toán Lƣơng, nguồn
Dự toán PC, các 10% tiết SN, trong năm Chi Lƣơng, sau điều Chi PC, các 10% tiết thu SN,
PC, các
STT giao đầu Chi ngân khoản Kinh phí Các nội Nguồn kiệm để DV, (Có QĐ ngân Kinh phí khoản Kinh phí Các nội chỉnh ngân khoản Kinh phí Các nội Nguồn kiệm để DV, phí,
năm đóng thu tại nâng phí, lệ đến Dựtoin đóng thu tại lệ phí
ĐƠN VỊ sách nhà góp thực hiện dung khác đơn vị mức sách chuyển đóng gọp thực hiện dung khác sách gọp thực hiện dung khác đơn vị nâng mức
nƣớc CCTL còn lại phí 20/5/2018) nhà ngồn thwo CCTL còn lại MU đliu nhà CCTL còn lại lƣơng cơ đƣợc để
theo cân đối lƣơng cơ đƣợc thwo cân đối lại
lƣơng bản để lại nƣớc lƣơng nƣớc lƣơng bản
1.210
1.210 1.210
2=3+4+5- 10=11+12 19=20+21
A B 1=2+8 6- 7 3 4 5 6 7 8 9=10+17 +13+14-15 11 12 13 14 18=19+25 + 20 21 22 23 24 25
-16 22-23-24
Dự phòng chƣa phân bổ nguồn
30 vốn khuyến công 1.202 1202 1.202 1402 1201 1402
Kinh phỉ thực hiện 4 Chƣơng
trình, 19 Đề án; Kỉnh phi sửa chữa
31 23.152 23.132 23.152 -18.761 -18.761 -18.761 4491 4491 4J91
thừong xuyên; Kỉnh phí do công
trình hoàn thành, quyết toán;...
XI Sự nghiệp Bảo vệ môi trƣờng 48.687 48.687 767 57 47492 29 40.679 40.679 14.146 89.364 99266 767 57 88471 29
l Trung tâm Quan trắc môi trƣờng 2.394 2.394 767 57 1.799 29 2494 2294 767 57 1.799 29
2 Chi cục Bảo vệ môi trƣờng 222 222 222 222 722 222
3 Sở Tài nguyên và môi trƣờng 23.133 23.833 23.833 23.835 23.835 23433
4 Văn phòng ban quản lý khu kinh 2.036 2.036 2 036 695 693 695 2.731 2.731 2.731
CAng ty Môi trƣờng đô thị (Đề án
3 493 493 493 493 493 493
phân loại chất thải rắn tại nguồn)
6 Chi có tính chất đầu tƣ XDCB 41.174 41.174 13.653 27.521 41.174 41.174 41.174
Kinh phí các nhiệm vụ bảo vệ môi
7 trƣờng, kinh phi thực hiện đề án 20.000 20.000 20.000 -1.683 -1.683 -1.683 18.317 18317 18.317
về môi trƣờng
XU Hoạt động của các cơ quan nhà 399.778 394423 165447 12433 223.014 766 5405 4.853 -1.847 -1.847 15.591 . 142 562 -18.142 397.93 393.076 165409 12495 220463 766 5405 4455
nƣớc 1
1 Sở Tài nguyên và môi trƣờng 6.380 6263 3469 263 2.698 155 114 317 153 153 49 104 6.733 6.416 3469 263 2431 155 114 317
2 Chi cục quản lý đất đai 1.306 1J06 74« 36 527 25 57 57 57 1463 1.363 748 56 384 25
3 Chi cục bảo vệ môi trƣờng 2.089 2.089 1.034 77 1.014 36 2.089 2.089 1.034 77 1.014 361
4 Sở văn hóa thể thao và du lịch 9.607 9476 6.162 431 3 109 40 213 131 311 311 39 101 171 9.918 9.787 6.162 359 3419 40 213 131
5 Sở giao thông vận tải 12.966 10.364 3.763 280 6.957 292 144 2.402 803 803 310 123 170 13.769 11.367 3 763 403 7.637 292 144 2.402
6 Thanh tra Sở giao thông vận tải 5.367 3.367 1 820 133 3 665 53 3.367 5467 1420 133 3.665 53
7 Ban An toàn giao thông 3.928 3.928 246 18 3678 14 1.140 1.140 1.140 7.068 7 068 246 18 6418 14
8 Sở tài chính 13.163 13.163 3.891 431 7.049 213 435 435 435 13400 13 600 5.891 438 7.484 213
9 Văn phòng HĐND tỉnh 17.802 17.802 4.006 291 13 673 175 787 787 753 32 18.589 18489 4.006 298 14.460 175
10 Văn phòng UBND tỉnh 26.233 26.233 6414 492 19443 314 2.437 2.437 223 2214 28.672 28.672 6614 492 21480 314
11 Sở Kế hoạch và đầu tƣ 9.248 9448 4 773 333 4.29« 180 694 694 654 40 9.942 9 942 4.775 355 4.992 180
12 Sở khoa học và công nghệ 6 411 6 411 4088 304 2.172 153 168 168 3 78 84 6.579 6479 4.166 304 2462 153
Chỉ cục Tiêu chuẩn đo lƣờng chất
13 3.714 3.714 2.070 134 1.556 66 29 29 29 3.743 3.743 2.099 154 1456 66
lƣợng
14 Vuòn Quốc gia Hoàng Liên 12.729 12.729 3.943 442 6.497 153 51 51 51 12.780 12.780 5.943 442 6.348 153
13 Ban Thi đua Khen thƣởng 16484 16.384 1440 100 14 986 42 231 231 231 16.615 16.615 1,340 100 15417 42
16 Sở nội vụ 10.023 10.023 3.639 271 6444 129 ỉ.862 3.862 5.819 43 15.887 15.887 3.639 271 12.106 129
17 Chỉ cục văn thƣ lƣu trữ 2476 2276 1.132 84 1.103 45 227 227 254 -27 2203 2403 1.132 14 1432 45
1S Ban Tôn giáo 1.303 U03 111 63 590 33 442 442 37 405 1.945 1243 881 65 1.032 33
19 Thanh tra tỉnh 9468 9468 4.681 348 4.474 135 610 610 382 29 9.978 9.978 4.681 341 3.084 133
20 Sở Tƣ pháp 3333 3236 2 930 219 2.175 108 97 131 131 8 123 5.464 5467 2.950 219 2406 108 97
9