Page 194 - KyYeuKyVII
P. 194

Phụ lục số 11.1






                                                 Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   Chi từ   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách       Chi thƣờng xuyên từ ngân sách
                                                                          nguồn  Dự toán                                                                Chi từ
                        ĐƠN VỊ                                             thu  điều chỉnh       Lƣơng,          Dự toán                                 nguồn
                                    Dự toán     Lƣơng,               10% tiết   SN,  trong năm                   sau điều    Lƣơng,                     thu SN,
              STT                   giao đầu   Chi ngân   PC, các   Kinh phí   Các nội Nguồn  kiệm để   DV,   (Có QĐ   Chi ngân  Kinh phí   PC, các   chỉnh   Chi ngân   PC, các   Kinh phí   Các nội Nguồn   10% tiết   DV, phí,
                                                                                                                                                   kiệm để
                                                                                                 khoản  Kinh phí  Các nội
                        ĐƠN VỊ       năm   sách nhà   khoản   thực hiện   dung  thu tại  nâng   phí, lệ   đến   sách nhà  chuyển   đóng gọp  thực hiện  dung khác     sách nhà   khoản   thực hiện   dung  thu tại   nâng mức   lệ phí

                                            nƣớc   đóng góp   CCTL   khác   đơn vị  mức   phí  20/5/2018)   nƣớc   ngồn   thwo   CCTL   còn lại      nƣớc   đóng góp   CCTL   khác   đơn vị   lƣơng cơ   đƣợc để
                                                theo lƣơng   còn lại  cân đối  lƣơng cơ   đƣợc      lƣơng                    theo lƣơng   còn lại  cân đối   bản   lại
                                                1.210                bản   để lại                 1.210                      1.210
                                          2=3+4+5-                                   10=11+12                          19=20+21
               A          B           1=2+8   6- 7   3   4   5    6     7   8   9=10+17   +13+14-15  11   12   13   14   18=19+25   +   20   21   22   23   24   25
                 Chi các hoạt động của cơ quna                                         -16                             22-23-24
               2  Đảng , kinh phí thực hiện 4   20.000   20.000         20.000                                    20.000   20.000         20.000
                 chƣơng trình, 19 đề án
                 Hoạt động của các tổ chức chinhs
             XIV                     23.831   23.831   11X01   863   11.780      393      717   717   718         0   24.568   24.568   11.601   163   12.497      393
                 trị, tổ chức chính trị - xã hội
               1  Ủy ban mặt trận tổ quốc tỉnh   3.533   3.553   2.733   205   2.677      82      551   551            551   6.106   6.106   2.755   205   3.228      82
               2  Tỉnh Đoàn thanh niên   4.315   4 515   2.181   162   2.277      105      612   612   395         216   5.127   5.127   2.181   162   2.889      105
               3  Hội liên Hiệp phụ nữ tỉnh   4.224   4.224   2.730   203   1.376      83      390   390   279         111   4.614   4.614   2.730   203   1.766      85
               4  Hôi nống dân       4.736   4.736   2.736   204   1871      75      318   318   43         275   5.054   5 054   2 736   204   2.189      75
               3  Hội cựu chiến binh tỉnh   1.821   1 821   1.199   89   579      46      161   161            161   1.982   1.982   1.199   89   740      46
                 Kinh phí Đại hội lớn, kinh phí
               6  thwucj hiện 4 chƣơng trình, 19 đề   3.000   3.000         3.000            -1.315   -1.315            -1.313   1.683   1.683         1.685
                 án
                 Hoạt động của các tổ chức chính
                 trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức                                                          -100
             XV                      11.877   11.877         11.877             159    159   159   100            12.036   12.036   100      11036
                 xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp                                                          1
                  ______________________
               1  Liên minh Hợp tác xã   1.323   1.523         1.523             11    11                    11   1.534   1.534          1.534
               2  Hội luật gia       385    383             383                                                    385   383              385
               3  Hội Nhà báo        1.117   1.117          1.117                84    84                    84   1.201   1.201          1.201
               4  Hội văn học nghệ thuật   1 313   1.313         1.513            3    3                     3    1.516   1.516          1.516
               3  Liên hiệp các hội KHKT   1.214   1.214         1.214            286   286       100       186   1.500   1.500   100      1.400
               6  Hội Chữ thập đổ tỉnh   1.996   1.996         1.996            158   1581   158                  2.154   2.154          2.154
               7  Hỏi Chữ thập đỏ khối CCQ tỉnh   453   453         453                                            453   433              453
               8  Hội Chữ ập đỏ khối DN   447   447         447                                                    447   447              447
               9  Hội Cựu thanh niên xung phong   100   100         100                                            100   100              100
               10  Hiệp hội Doanh nghiệp   30   30           50                                                    50    50               50
               11  Hội khuyến học    282    282             282                                                    282   282              282
               12  Liên hiệp các tổ chức hữu nghị   183   183         185                                          185   183              185
               13   1  Ban đại diện hội ngƣời cao tuổi   199   199         199                                     199   199              199
               14   1  HHội đông y   283    283             283                  1     1     1                     284   284              284
               13  Hội Làm vƣờn và trang trại   130   130         130                                              130   130              130
                 Kinh phi Đại hội lớn, Kinh phí
               16  thwucj hiện 4 chƣơng trình, 19 đề   2.000   2.000         2.000            -384   -384            -314   1.616   1.616         1.616
                 án
             XVI   Chi khác ngân sách   23.000   23.000         23.000            -19.007   -19.007            -19.007   8.993   8.893         5.993
               B   Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền   130.000   130.000      1300)00               13.043   13.043         13.043      143.043   143.043      143.043
                 lƣơng



                                                                                    11
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199