Page 197 - KyYeuKyVII
P. 197

Phụ lục số 11.2
 BIỂU CHI TIẾT CÁC NGUỒN VỐN SỰ NGHIỆP NGÂN SÁCH TỈNH SO SỞ TÀI CHÍNH CHỦ TRÌ THAM MƢU PHÂN BỐ NĂM 2018
  ( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)


                                        Đơn vị tính: Triệu đồng

 Quyết định đầu tƣ                Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
 Tổng mức đầu tƣ      Kế    Theo       quyết lần này   Nhu cầu
            Lũy kế đã   hoạch                     Chƣa
 Đ|a đỉễm  Thời gian        NQ16/        Đã thỏa      vốnNS tỉnh
 SỐ TT   Chủ đầu tƣ   Số, ngày,   Trong   bố trí đến   vốn   thỏa
                                                       còn lại so
 NỘI DUNG   xây dựng   KC-HT   tháng, năm   Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   2017/NQ-   Tổng số   thuận vởỉ   thuận với   với TMĐT
                            HĐND
      tinh           2018                Th.Trực   ThTrực
                                         HĐND
                                                HĐND
 1   2   3   4   7   8   9   10   11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b   13=10-11-1
                                                         2
    TỔNG CỘNG               4.014.580  2.792.512  1.470.002   664342      664342   18378   645.664   657368
 A   CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA
 PHƢƠNG               3.172.194  2.300.126  1.147.003   604342      604342   18378   585.664  548.582
 I   Sƣ nghiệp nông, lâm nghiệp               174.024   165.207   107.793   25325      25325   4.000   21325   31389
 1   Công trình quyết toán               60.247   57337   53.612   3.725      3.725      3.725
    UBND huyện Bát  Huyện Bát   197 ngày
 Thủy lợi Bản Vai, xã Bản Qua, huyện Bát Xát   2015-2016   7.000   7.000   6385   715      715      715
 Xát   Xát   19/01/2018
    Sửa chữa, nâng cấp Thủy lợi Lùng Thàng, xã UBND huyện Bát  Huyện Bát   5810 ngày
 Bản Qua,  huyện Bát Xát   Xát   Xốt   2015-2016   08/11/2017   1.709   1.709   1.615   94      94      94

 Thủy lợi Lủng Cá cồ, xã Nấm Lƣ, huyện   UBND huyện   H.Mƣờmg   2014-2015   3668 ngày   2.884   2.884   2.400   484      484      484
 Mƣờng Khƣơng   MKhƣơng   Khƣơng   17/8/2016
    Thủy lợi Na cổ, Cốc Cáng, xã Dìn Chín,   UBND huyện   H. Mƣờng   1709 ngày
 huyện Mƣờng Khƣơng   MKhƣơng   Khƣơng   2015-2016   30/6/2017   2.655   2.655   2.45Ò   205      205      205
    UBND huyện Bảo  Huyện Bảo   3161 ngày
 Thủy lợỉ xã Lƣơng Sơn, huyện Bảo Yên   2014-2015   5.246   5.246   4.75Ổ   496      496      496
 Yên   Yên   29/10/2013
    Thủy lợi Bản 1 - Bản 9, xã Long Khánh,   UBND huyện Bảo  Huyện Bảo   2527 ngày
 huyện Bảo Yên   Yên   Yên   2014-2016   18/8/2015   2.789   2.607   2Jld   97      97      97
    UBND huyện Bảo  Huyện   4541 ngày
 Thủy lợị xã Xuân Hòa, huyện Bảo Yên   2015-2017   10.828   8.662   8302   360      360      360
 Yên   Bảo Yên   10/12/2015
    Thủy lợi Tông Pháy xã Dƣơng Quỳ, huyện  UBND huyện Văn  Huyện  Văn   1418 ngày   830ổ
 Văn Bàn   Bàn   Bàn   2013-2014   30/5/2017   8.667   8.667   1   167      167      167
    Thủy lợi Lán Bò - Nậm cần - Pờ Si Ngài, xi  UBND huyện  Văn Huyện Văn   948 ngày
 Nậm Chày, H.Văn Bàn   Bàn   Bàn   2013-2015   24/3/2017   12.847   12.847   12.000   847      847      847
    Thủy lợi thôn Lủ 1-Lủ 4, xã Võ Lao, huyện  UBND huyện  Văn Huyện Văn   2015-2016   1074 ngày   . 2.931   2.638   2.400   238      238      238
 Văn Bàn   Bàn   Bàn   17/11/2017
    Thủy lợi bản Noỏng-bản Thuông-Sân Bay-
 1093 ngày
 Yên Thành, xã Khánh Yên Thƣợng, huyện   UBND huyện  Văn Huyện  Văn  2015-2016   24/11/2017   2.691   2.422   2.400   22      22      22
 Bàn
 Bàn
 Vaawn Bàn
 2   Công trình hoàn thành               53.929   49311   35.185   7300      7.900      7.900   6.426
    Thủy lợi Phin Hồ, xã Bản Khoang, huyện   Huyện Sa   3254 ngày
 SaPa   UBND huyện Sa Pa  Pa   2015-2016   25/9/2015   14.906   13.415   9.000   3.000      3.000      3.000   1.415

 Thủy lợi Phìn Hồ. Phìn Hồ Thầu, xẵ Tả Phời, UBND thảnh phố  Thành phố   2016-2017   3384 ngày   4.447   3.113   2.00Ố   500      500      500   613
 thành phố Lào Cai   Lào Cai   Lào Cai   17/9/2015
    Thủy lợi Séo Phìn Chƣ, xã A Lù, huyện Bát  UBND huyện Bát  Huyện Bát   3234 ngày
 Xát   Xát   Xát   2015-2016   30/10/2014   5.721   5.149   4.400   200      200      200   549
 1
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202