Page 196 - KyYeuKyVII
P. 196
Phụ lục số 11.2
BIỂU CHI TIẾT CÁC NGUỒN VỐN SỰ NGHIỆP NGÂN SÁCH TỈNH SO SỞ TÀI CHÍNH CHỦ TRÌ THAM MƢU PHÂN BỐ NĂM 2018
( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Quyết định đầu tƣ Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
Tổng mức đầu tƣ Kế Theo quyết lần này Nhu cầu
Lũy kế đã hoạch Chƣa
Đ|a đỉễm Thời gian NQ16/ Đã thỏa vốnNS tỉnh
SỐ TT Chủ đầu tƣ Số, ngày, Trong bố trí đến vốn thỏa
còn lại so
NỘI DUNG xây dựng KC-HT tháng, năm Tổng số đó:NS hết 2017 năm 2017/NQ- Tổng số thuận vởỉ thuận với với TMĐT
HĐND
tinh 2018 Th.Trực ThTrực
HĐND
HĐND
1 2 3 4 7 8 9 10 11 12=12.1+12.2 12.1 12.2=a+b a b 13=10-11-1
2
TỔNG CỘNG 4.014.580 2.792.512 1.470.002 664342 664342 18378 645.664 657368
A CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA
PHƢƠNG 3.172.194 2.300.126 1.147.003 604342 604342 18378 585.664 548.582
I Sƣ nghiệp nông, lâm nghiệp 174.024 165.207 107.793 25325 25325 4.000 21325 31389
1 Công trình quyết toán 60.247 57337 53.612 3.725 3.725 3.725
UBND huyện Bát Huyện Bát 197 ngày
Thủy lợi Bản Vai, xã Bản Qua, huyện Bát Xát 2015-2016 7.000 7.000 6385 715 715 715
Xát Xát 19/01/2018
Sửa chữa, nâng cấp Thủy lợi Lùng Thàng, xã UBND huyện Bát Huyện Bát 5810 ngày
Bản Qua, huyện Bát Xát Xát Xốt 2015-2016 08/11/2017 1.709 1.709 1.615 94 94 94
Thủy lợi Lủng Cá cồ, xã Nấm Lƣ, huyện UBND huyện H.Mƣờmg 2014-2015 3668 ngày 2.884 2.884 2.400 484 484 484
Mƣờng Khƣơng MKhƣơng Khƣơng 17/8/2016
Thủy lợi Na cổ, Cốc Cáng, xã Dìn Chín, UBND huyện H. Mƣờng 1709 ngày
huyện Mƣờng Khƣơng MKhƣơng Khƣơng 2015-2016 30/6/2017 2.655 2.655 2.45Ò 205 205 205
UBND huyện Bảo Huyện Bảo 3161 ngày
Thủy lợỉ xã Lƣơng Sơn, huyện Bảo Yên 2014-2015 5.246 5.246 4.75Ổ 496 496 496
Yên Yên 29/10/2013
Thủy lợi Bản 1 - Bản 9, xã Long Khánh, UBND huyện Bảo Huyện Bảo 2527 ngày
huyện Bảo Yên Yên Yên 2014-2016 18/8/2015 2.789 2.607 2Jld 97 97 97
UBND huyện Bảo Huyện 4541 ngày
Thủy lợị xã Xuân Hòa, huyện Bảo Yên 2015-2017 10.828 8.662 8302 360 360 360
Yên Bảo Yên 10/12/2015
Thủy lợi Tông Pháy xã Dƣơng Quỳ, huyện UBND huyện Văn Huyện Văn 1418 ngày 830ổ
Văn Bàn Bàn Bàn 2013-2014 30/5/2017 8.667 8.667 1 167 167 167
Thủy lợi Lán Bò - Nậm cần - Pờ Si Ngài, xi UBND huyện Văn Huyện Văn 948 ngày
Nậm Chày, H.Văn Bàn Bàn Bàn 2013-2015 24/3/2017 12.847 12.847 12.000 847 847 847
Thủy lợi thôn Lủ 1-Lủ 4, xã Võ Lao, huyện UBND huyện Văn Huyện Văn 2015-2016 1074 ngày . 2.931 2.638 2.400 238 238 238
Văn Bàn Bàn Bàn 17/11/2017
Thủy lợi bản Noỏng-bản Thuông-Sân Bay-
1093 ngày
Yên Thành, xã Khánh Yên Thƣợng, huyện UBND huyện Văn Huyện Văn 2015-2016 24/11/2017 2.691 2.422 2.400 22 22 22
Bàn
Bàn
Vaawn Bàn
2 Công trình hoàn thành 53.929 49311 35.185 7300 7.900 7.900 6.426
Thủy lợi Phin Hồ, xã Bản Khoang, huyện Huyện Sa 3254 ngày
SaPa UBND huyện Sa Pa Pa 2015-2016 25/9/2015 14.906 13.415 9.000 3.000 3.000 3.000 1.415
Thủy lợi Phìn Hồ. Phìn Hồ Thầu, xẵ Tả Phời, UBND thảnh phố Thành phố 2016-2017 3384 ngày 4.447 3.113 2.00Ố 500 500 500 613
thành phố Lào Cai Lào Cai Lào Cai 17/9/2015
Thủy lợi Séo Phìn Chƣ, xã A Lù, huyện Bát UBND huyện Bát Huyện Bát 3234 ngày
Xát Xát Xát 2015-2016 30/10/2014 5.721 5.149 4.400 200 200 200 549
1