Page 200 - KyYeuKyVII
P. 200
Phụ lục số 11.2
Quyết định đầu tƣ Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
quyết lần này
Tổng mức đầu tƣ Kế Theo
Lũy kế đã hoạch q Nhu cầu
Chƣa
Đ|a đỉễm Thời gian NQ16/ Đã thỏa uyét lin nải vốnNS tỉnh
SỐ TT Chủ đầu tƣ Số, ngày, Trong bố trí đến vốn thuận thỏa
NỘI DUNG xây dựng KC-HT 2017/NQ- r còn lại so
tháng, năm Tổng số đó:NS hết 2017 năm HĐND Tổng số vởỉ thuận với với TMĐT
tinh 2018 Th.Trực ThTrực
HĐND HĐND
1 2 3 4 7 8 9 10 11 12=12.1+12.2 12.1 12.2=a+b a b 13=10-11-1
2
Cải tạo. sửa chữa cáp nƣớc sinh hoạt bản
Nặm Cằm - Nả Đình, xã Nghĩa Đô huyện UBND huyện Huyện 2015 1893 ngày 2.949 2.700 2384 316 316 316
Bảo Yên. Bảo Yên Bảo Yên 02/11/2017
Cấp nƣớc sinh hoạt thôn Noong Khuấn, UBND huyện Huyện 1075 ngày
Xã Khánh Yên Trung, huyện Văn Bàn Văn Bàn Văn Bàn 2015-2016 17/11/2017 2.949 2.949 2.650 299 299 299
Cấp nƣớc sinh hoạt Minh Hạ, Xã Minh UBND huyện Huyện 1069 ngảy
Lƣơng, huyện Văn Bàn Văn Bàn Văn Bàn 2015-2016 17/11/2017 2.527 2327 2.400 127 127 127
Cấp nƣớc sinh hoạt vi thủy lợi xã Khánh UBND huyện Huyện 2015-2016 1051 ngày 2.913 2.913 2.650 263 263 263
Yến Trung. huyện Văn Bàn Văn Bàn Văn Bàn 14/11/2017
Công tyTNHH
Ga tập kếtt xe gom rác phƣờng Phố Mới. Một thảnh viên Thành phố 2016-2017 4707 ngày 402 402 200 202 . 202 202
thành phố Lào Cai Lào Cai 26/10/2017
MTĐT
CôngtyTNHH
Ga tập kếtt xe gom rác điểm số 1, Thành phố 5776 ngày 850
phƣờng Nam Cƣờng, thảnh phố Lào Cai Một thảnh viên Lào Cai 2015-2016 22/12/2017 948 948 98 98 98
MTĐT
CôngtyTNHH
Ga tập két XB gom rác điểm số 2, Thành phố 5764 ngày
phƣờng Nam Cƣờng, thành phố Lào Cai Một thinh viên Lào Cai 2015-2016 22/12/2017 923 923 850 73 73 73
MTĐT
CôngtyTNHH
Ga tập kết xe gom rầc phƣờng Duyên Một thánh viên Thành phố 2016-2017 5397 ngày 2.429 2.429 130q 929 929 929
Hải, thành phố Lào Cai Lào Cai 01/12/2017
MTĐT
Ga tập két, vận hành xe gom rác tại CôngtyTNHH Thành phố 5775 ngày
Đƣờng Sơn Đạo, phƣờng Cốc Lếu, Một thảnh viên Lào Cai 2016-2017 22/12/2017 779 779 500 279 279 279
TPLC MTĐT
CôngtyTNHH
Cải tạo, sửa chữa công viên Nhạc Sơn, Thành phố 5386 ngày
thành phố Lào Caỉ Một thảnh viên Lào Cai 2015-2016 01/12/2017 4.784 4.784 3.950 834 834 834
MTĐT
2 Công trình hoàn thành 33.800 32.430 11300 17.140 17.140 17.140 3.790
Bổi thƣờng, hỗ trợ vả tái định cƣ thực
hiện Phƣơng án quản lý, cải tạo rừng UBND Thành Thành phố 4860 ngày
phòng hộ bảo vệ môi trƣờng Khu đô thị phố Lào Cai Lào Cai 2016-2018 11/12/2017 10.969 10.969 10.969 10.969 10.969
mới Lào Cai - Cam Đƣờng. P. Bình
Minh, TPlào Cai
Cấp nƣớc sinh hoạt thông Cáng I, thôn UBND Thành Thành phố 4418 ngày
Cáng 2, thôn Cáng 3, xã Hợp Thành, phố Lào Cai Lào Cai 2017-2018 28/10/2016 4.705 3.600 1.400 1300 1300 1.500 700
thành phố Lào Cai
Cấp nƣớc sinh hoạt Trung Hổ - Tả UBND Huyện Huyện Bát 4261 ngày
Trang, Xã Phìn Ngan, huyCn Bát Xảt Bát Xát Xát 2016-2017 23/9/2014 2.649 2384 1.900 100 100 100 384
Trồng cây xanh đô thị, thị trấn Bắc Hà, UBND huyện Huyện Bắc 24 ngày
huyện Băc Hà Bắc Hà Hà 2015 12/01/2015 2.900 2.900 2300 571 571 571 129
3