Page 198 - KyYeuKyVII
P. 198

Phụ lục số 11.2

                                                                              Quyết định đầu tƣ                      Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
                                                                                  Tổng mức đầu tƣ        Kế                quyết lần này
                                                                                               Lũy kế đã   hoạch   Theo              Chƣa  q  Nhu cầu
                                                           Đ|a đỉễm  Thời gian                                 NQ16/         Đã thỏa      vốnNS tỉnh
                 SỐ TT                           Chủ đầu tƣ              Số, ngày,        Trong   bố trí đến   vốn                 uyét lin nải
                                                                                                                                      thỏa
                                                                                                                                           còn lại so
                               NỘI DUNG                    xây dựng   KC-HT   tháng, năm  Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   2017/NQ-   r  Tổng số   thuận vởỉ   thuận   với TMĐT
                                                                                                               HĐND
                                                                                          tinh           2018               Th.Trực   với
                                                                                                                             HĐND
                                                                                                                                   ThTrực
                                                                                                                                    HĐND
                 1                2                 3        4      7       8      9      10     11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b   13=10-11-12
                     Thủy lợi Sinh Cơ - Nậm pẻn - Làng Mới
                     - Má Mù Sử, xã Sàng Ma Sáo, huyện   UBND huyện  huyện Bát  2015-2017   3232 ngày   13.642   13.642   11.000   1.000      1.000      1.000   1.642
                     Bát Xát                      Bát Xát   Xát          30/10/2014
                     Sửa chữa, nâng cấp thủy lợi thôn Trung  UBND  huyện  huyện Bát  2017-2018   1923 ngày   2.500   2.500   800   1200      1200      1200   500
                     Tiến, xã Trịnh Tƣờng huyện Bát Xát   Bát Xát   Xát   05/5/2017
                     Thủy lợi kết hợp thoát nƣớc dọc đƣờng
                                                                         3194 ngày
                     Lồ  Suối  Tủng-Lùng  Chéng  Lủng,  xã   UBND huyện  H. Mƣờng  2015-2017  29/10/2014   10.214   9.193   7.000   1.000      1.000      1.000   1.193
                                                 MKhƣơng
                                                           Khƣơng
                     Cao Sơn, Mƣờng Khƣơng
                     Sủa chữa, nâng cấp công trình đập đầu   UBND huyện   Huyện   4074 ngày
                     mối số 02 và 03 thôn Bản Cầm, xã Bản   Bảo Thắng   Bảo Thẳng  2017-2018   18/9/2017   2.499   2.499   985   1.000      1.000      1.000   514
                     Cầm, huyện Bảo Thắng
                 3   Công trình chnyên tiếp                                       57.086   55.597   18.996   13300      13300   4.000   9300   23301
                     Nâng cấp sửa chữa hệ thống thủy lợi xã  UBND huyện Si  huyện Si   350 ngày
                     Thào Chƣ Phìn, huyện Si Ma Cai   Ma Cai   Ma Cai   2016-2017  28/10/2016   2.862   2.862   900   800      800      800   1.162
                     Thủy lợi Mù Tráng Phin - Hang Gấu, xi  UBND huyện Si  huyện Si   351 ngày
                     Cán Cấu, huyện Si Ma Cai     Ma Cai   Ma Cai   2016-2017  28/10/2016   2.602   2.602   800   800      800       800    1.002
                     Thủy lợi San Sả Hồ - Nậm Thố, xã Thải  UBND  huyện  huyện Bắc   3219 ngày
                     Giàng Phổ, huyện Bắc Hà      Bắc Hà     Hà   2016-2017   22/9/2015   12.474   11.227   4.000   2.000      2.000      2.000   5227
                     Thủy lợi Phin Giàng, xa Bảo Nhai,    UBNDhuyCa  huyện Bắc  2016-2017   10 ngày   2.413   2.172   700   700      700      700   772
                     huyện Bắc Hà                 Bắc Hà     Hà          09/01/2015
                     Kè suối Bản Chom bảo vệ khu dân cƣ xã  UBND huyện   Huyện   2015-2016   3166 ngày   14.895   14.895   5.000   5.000      5.000      5.000   4.895
                     Yên Sơn, huyện Bảo Yên      Bảo Yên   Bảo Yên       29/10/2014
                     Vốn đổi úng thực hiện dự án Quản lý
                     rừng  bền  vững  và  đa  dạng  sinh  học BanQLDAKfW8  Tỉnh Lào   2015-2021   3373 ngày   21.840   21.840   7.596   4.000      4.000   4.000      10244
                     nhằm giảm phát thải C02 (KfW8) năm   Lào Cai   Cai   04/11/2014
                     2016
                 4   Công trình khởi công mới                                     2.762   2.762         900            900           900    1362
                     Thủy lợi Giàng Tra (Vàng A Phùng) xã  UBND huyện Sa  Huyện Sa   1211 ngày
                     Tả Phìn, huyện Sa Pa          Pa        Pa   2018-2019   17/9/2015   2.762   2.762      900       900           900    1.862
                 II   Sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng                                 89.128   87.076   49.602   27321      27321       27321   9.953
                 1   Cổng trinh quyết toán                                       .40.515   39.833   33.552   6.281      6281         6281
                     Cấp nƣớc sinh hoạt thốn Bản Pho, xã   UBND huyện   huyện   2015-2016   4642 ngày   2.569   2.569   2.100   469      469      469
                     Bản Qua, huyện Bát Xát    Bát Xát     Bát Xát       03/10/2017
                                                   Xit
                     Cấp nƣớc sinh hoạt thôn Làng San 1,   UBND  huyện   huyện  2015-2016   6066 ngảy
                     Làng San 2, xa Quang Kim, huyện Bát   Bát Xát       28/11/2017   1.758   1.758   1.400   358      358           358
                     Xát                                   Bát Xát
                     Cấp nƣớc sinh hoạt thôn Lũng Pâu 1,   UBND huyện
                     Lũng Pâu 2, Séo Túng, xa Tung Chung   H. Mƣờng  2015-2016   4790 ngày   2.890   2.457   1.800   657      657      657
                     Phố, huyện Mƣờng Khƣơng     MKhƣơng   Khƣơng        30/11/2016
                                                UBND huyện   Huyện       5780 ngày
                     Nghĩa trang nhân dân huyện Bắc Hà             2014           11.695   11.695   10.318   1.377      1377         1377
                                                  Bắc Hà   Bắc Hà        22/12/2017
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203