Page 199 - KyYeuKyVII
P. 199

Phụ lục số 11.2

 Quyết định đầu tƣ               Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
 Tổng mức đầu tƣ     Kế                quyết lần này
           Lũy kế đã   hoạch   Theo              Chƣa  q  Nhu cầu
 Đ|a đỉễm  Thời gian       NQ16/        Đã thỏa       vốnNS tỉnh
                                                  thỏa
 SỐ TT   Chủ đầu tƣ   Số, ngày,   Trong   bố trí đến   vốn   uyét lin nải
                                                       còn lại so
 NỘI DUNG   xây dựng   KC-HT   tháng, năm  Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   2017/NQ-   r  Tổng số   thuận vởỉ   thuận   với TMĐT
                           HĐND
      tinh           2018               Th.Trực   với
                                         HĐND
                                               ThTrực
                                                HĐND
 1   2   3   4   7   8   9   10   11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b   13=10-11-12
    Thủy lợi Sinh Cơ - Nậm pẻn - Làng Mới
 - Má Mù Sử, xã Sàng Ma Sáo, huyện   UBND huyện  huyện Bát  2015-2017   3232 ngày   13.642   13.642   11.000   1.000      1.000      1.000   1.642
 Bát Xát   Bát Xát   Xát   30/10/2014
    Sửa chữa, nâng cấp thủy lợi thôn Trung  UBND  huyện  huyện Bát  2017-2018   1923 ngày   2.500   2.500   800   1200      1200      1200   500
 Tiến, xã Trịnh Tƣờng huyện Bát Xát   Bát Xát   Xát   05/5/2017
 Thủy lợi kết hợp thoát nƣớc dọc đƣờng
 3194 ngày
    Lồ  Suối  Tủng-Lùng  Chéng  Lủng,  xã   UBND huyện  H. Mƣờng  2015-2017  29/10/2014   10.214   9.193   7.000   1.000      1.000      1.000   1.193
 MKhƣơng
 Khƣơng
 Cao Sơn, Mƣờng Khƣơng
    Sủa chữa, nâng cấp công trình đập đầu   UBND huyện   Huyện   4074 ngày
 mối số 02 và 03 thôn Bản Cầm, xã Bản   Bảo Thắng   Bảo Thẳng  2017-2018   18/9/2017   2.499   2.499   985   1.000      1.000      1.000   514
 Cầm, huyện Bảo Thắng
 3   Công trình chnyên tiếp               57.086   55.597   18.996   13300      13300   4.000   9300   23301
    Nâng cấp sửa chữa hệ thống thủy lợi xã  UBND huyện Si  huyện Si   350 ngày
 Thào Chƣ Phìn, huyện Si Ma Cai   Ma Cai   Ma Cai   2016-2017  28/10/2016   2.862   2.862   900   800      800      800   1.162
    Thủy lợi Mù Tráng Phin - Hang Gấu, xi  UBND huyện Si  huyện Si   351 ngày
 Cán Cấu, huyện Si Ma Cai   Ma Cai   Ma Cai   2016-2017  28/10/2016   2.602   2.602   800   800      800      800   1.002
    Thủy lợi San Sả Hồ - Nậm Thố, xã Thải  UBND  huyện  huyện Bắc   3219 ngày
 Giàng Phổ, huyện Bắc Hà   Bắc Hà   Hà   2016-2017   22/9/2015   12.474   11.227   4.000   2.000      2.000      2.000   5227
    Thủy lợi Phin Giàng, xa Bảo Nhai,    UBNDhuyCa  huyện Bắc  2016-2017   10 ngày   2.413   2.172   700   700      700      700   772
 huyện Bắc Hà   Bắc Hà   Hà   09/01/2015
    Kè suối Bản Chom bảo vệ khu dân cƣ xã  UBND huyện   Huyện   2015-2016   3166 ngày   14.895   14.895   5.000   5.000      5.000      5.000   4.895
 Yên Sơn, huyện Bảo Yên   Bảo Yên   Bảo Yên   29/10/2014
    Vốn đổi úng thực hiện dự án Quản lý
 rừng  bền  vững  và  đa  dạng  sinh  học BanQLDAKfW8  Tỉnh Lào   2015-2021   3373 ngày   21.840   21.840   7.596   4.000      4.000   4.000      10244
 nhằm giảm phát thải C02 (KfW8) năm   Lào Cai   Cai   04/11/2014
 2016
 4   Công trình khởi công mới               2.762   2.762      900      900      900   1362
    Thủy lợi Giàng Tra (Vàng A Phùng) xã  UBND huyện Sa  Huyện Sa   1211 ngày
 Tả Phìn, huyện Sa Pa   Pa   Pa   2018-2019   17/9/2015   2.762   2.762      900      900      900   1.862
 II   Sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng               89.128   87.076   49.602   27321      27321      27321   9.953
 1   Cổng trinh quyết toán               .40.515   39.833   33.552   6.281      6281      6281
    Cấp nƣớc sinh hoạt thốn Bản Pho, xã   UBND huyện   huyện   2015-2016   4642 ngày   2.569   2.569   2.100   469      469      469
 Bản Qua, huyện Bát Xát   Bát Xát   Bát Xát   03/10/2017
 Xit
    Cấp nƣớc sinh hoạt thôn Làng San 1,   UBND  huyện   huyện  2015-2016   6066 ngảy
 Làng San 2, xa Quang Kim, huyện Bát   Bát Xát   28/11/2017   1.758   1.758   1.400   358      358      358
 Xát   Bát Xát
    Cấp nƣớc sinh hoạt thôn Lũng Pâu 1,   UBND huyện
 Lũng Pâu 2, Séo Túng, xa Tung Chung   H. Mƣờng  2015-2016   4790 ngày   2.890   2.457   1.800   657      657      657
 Phố, huyện Mƣờng Khƣơng   MKhƣơng   Khƣơng   30/11/2016
    UBND huyện   Huyện   5780 ngày
 Nghĩa trang nhân dân huyện Bắc Hà   2014   11.695   11.695   10.318   1.377      1377      1377
 Bắc Hà   Bắc Hà   22/12/2017
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204