Page 184 - KyYeuKyVII
P. 184

Phụ lục số 11.1


                                                                                                                 Dự toán
                                                Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   Chi từ   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   sau điều   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách
                                                                          nguồn  Dự toán                         chỉnh                                  Chi từ
                                                                 Ngu
                                                Lƣơng,              10%    thu  điều chỉnh      Lƣơng,                      Lƣơng,                      nguồn
                                    Dự toán     PC, các  Kinh    ồn   tiết   SN,  trong năm     PC, các  Kinh               PC, các               10%  tiết  thu SN,
              STT                   giao đầu   Chi ngân  khoản  phí   Các nội   thu   kiệm để   DV,   (Có QĐ  Chi ngân   Kinh   khoản  phí   Các nội   Chi ngân  khoản   Kinh phí   Các nội   Nguồn   kiệm  để  DV, phí,
                                     năm                   dung   tại     phí, lệ   đến    phí             dung   Dựtoin          thực        thu  tại  nâng   lệ phí
                        ĐƠN VỊ            sách nhà  đóng gọp thực   khác còn   đơn  nâng   phí  20/5/2018)   sách nhà   chuyển   đóng gọp thực   khác còn  MU đliu   sách nhà  đóng gọp  hiện   dung khác  đơn  vị  mức   đƣợc để
                                                                                      nƣớc
                                                                                                 thwo  hiện
                                                 thwo  hiện
                                                                    mức
                                                                                                                            thwo
                                                                                                                                         còn lại
                                           nƣớc
                                                                                                                        nƣớc
                                                lƣơng  CCTL   lại   vị   lƣơng   đƣợc      ngồn   lƣơng  CCTL   lại         lƣơng   CCTL      cân đối  lƣơng cơ   lại
                                                 1.210           cân   cơ bản   để lại           1.210                      1.210                 bản
                                                                 đối
                         B           1=2+8  2=3+4+5-  3   4   5   6    7   8   9=10+17  10=11+12  11   12   13   14   19=19+25  14=20+21  20   21   22   23   24   25
               A                           6- 7                                     +13+14-15                            +
              19  Tỉnh đoàn thanh niên                                            818   -16  818              818   SIS   22-23-34         818
                                                                                                                          818
              20  Hội chữ thập đỏ tỉnh                                            260   260                   260   260   260              260
              21  Sở Tài nguyên và Môi trƣờng                                     208   208                   208   208   208              208
              22  Sở Nội vụ                                                       243   243                   243   243   243              243
              23  Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh                                         115   115                   115   115   115              115
              24  Bộ Chỉ huy bộ đội biên phòng                                    101   101                   101   101   101              101

              25   Kinh phí đặt nhiệm vụ thông tin   30.000   30.000   . 30.000   -30.000   -30.000         -30.000
                 truyền thông
                 Chi phục vụ các sự kiện lớn trong
               26  năm; kinh phí thực hiện đề án về   5.000   5.000   5400       -4.000   -4.000            -4.000   1.000   1.000        1.000
                 truyền hình;...
              VIII  Sự nghiệp thể dục – thể thao   14.115   14415   4.012   304   10477    148    257   257   191    66   0   15.072   15.072   4.082   370   18.769    148
                 Trung tầm Huấn luyện và Thi đấu
               1                      9.S1S   9415   4.012   304   5477   148     617   687   191       66    430   10.502   10502   4.082   370   6.199   148
                 TDTT
               2  Sở Văn hóa. Thể thao Và Du lịch                                2.354   2454                2.354   2.354   2.334        2.354
               3  Đoàn Nghệ thuật dân tộc                                         401    40                    40    40    40               40
               4  Tỉnh Đoàn thanh niên                                             43    45                    45    45    43               45
               5  Hội Cựu chiền binh tỉnh                                          ĩõ    10                    10    ĩõ   1  10             10
               6  Hội Liên hiệp phụ nữ                                             23    23                    23    23    23               23
               7  Ban Dân tộc                                                      13    13                    15    15    15               15
               8  Bộ Chi huy Biên phòng tỉnh                                       55    55                    55    55    55               35
               9  Liên đoàn Lao động tỉnh                                          12    12                    12    12    12               12
                 Chi các hoạt động thể thao lớn
              10  trong năm; Thực hiện các Đề ẩn   3.000   5.000   5.000         -2.984   -2.984            -2.984   2.016   2.016        2.016
                 về thể thao;...
              IX  Chi đảm bảo xã hội   47.466   47466   9417   730   37.176    257    -17.969   -17569   31       -18.000   29.497   29.497   9317   730   19307    257
               1  Sở Lao dộng Thƣơng binh và XH   4.105   4.105       4.103                                        4.105   4.103          4.105
               2  Cơ sở cai nghiện ma túy số 1   12.017   12.017   4.161   310   7.629    90                       12017   12017   4.168   310   7.629    90
               3  Trung tâm Công tác xã hội   7.093   7.093   3256   242   3.667    72                             7.093   7.093   3356   242   3.667    72
                 Trung taam Điều dữong ngƣời có
               4                       1349   1349   642   51   643    27          31    31   31                   1380   1380   682   51   674       27
                 công SaPa
               5  Bộ chỉ huy quân sự tỉnh                                          9      9                    9     9      9                9
                 Cơ sở điều trị nghiện các chất
               6   dạng thuốc phiện bằng thuốc   2.902   2.902   1.711   127   1.132   68                          2.902   2.902   1.711   127   1.132   68
                 Chi các hoạt động bảo trợ xã hội,
               7   thực hiện các đề án về đảm bảo xã   20.000   20.000   20.000   -18.009   -18.009         18.009   1.991   1.991         1391
                 hội
               X  Các hoạt động kinh tế   354.771   350402   33.146   2465  3166488    994   4376   483252   483252  252.666   199   209   230.177   838.030   833.754   33345   2574   799.492   763   994   4376
               a   Sự nghiệp nông nghiệp, thủy lợi,   73.780   73.780   6.7044   499   66.854     277     30305   305  33. 833        -3528   104.085   394.083   0.794   499   97JS9     277
                 ngư nghiệp và lâm sản
               1  Trung tâm giống nông nghiệp   10.762   10.762   4.660   347   5.901    146    2.034   2.034   2.034          12.796   12.796   4.660   347   7.935    146
               2  Trung tâm Khuyến nống   1.193   8193   2.044 12   6.0Ỉ2    55    104   104   104                 8.297   8397   2.044   152   6.156    35
               3  Chi cụcc Thủy lợi    452   432              432                 171   171   171                   623   623              623
                                                                                    6
   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189