Page 180 - KyYeuKyVII
P. 180

Phụ lục số 11.1

                                                                                                                Dự toán
                                                Chi thƣờng xuyên từ ngân sách            Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   sau điều   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách
                                                                         Chi từ                                  chỉnh
                                                                         nguồn   Dự toán                                                                Chi từ
                                               Lƣơng,               10%       điều chỉnh       Lƣơng,                        Lƣơng,                     nguồn
                                    Dự toán    PC,  các Kinh    Nguồn tiết   thu SN,  trong năm   PC, các  Kinh              PC, các              10% tiết   thu SN,
              STT                  giao đầu   Chi ngân  khoản   phí   Các nội   thu tại kiệm để   DV,   (Có QĐ  Chi ngân  Kinh   khoản   phí   Các nội   Chi ngân  khoản   Các nội   Nguồn  kiệm để   DV, phí,
                                     năm                   dung           phí, lệ   đến   phí              dung   Dựtoin          Kinh phí    thu  tại nâng   lệ phí
                       ĐƠN VỊ             sách nhà  đóng gọp thực   khác còn   đơn vị nâng   phí   sách nhà   chuyển   đóng gọp thực   khác còn  MU đliu   sách nhà  đóng gọp  thực hiện  dung khác  đơn  vị mức
                                           nƣớc   thwo   hiện   cân   mức   đƣợc   20/5/2018)   nƣớc   thwo   hiện      nƣớc   thwo   CCTL   còn lại    đƣợc để
                                               lƣơng   CCTL   lại   đối   lƣơng   để lại      ngồn   lƣơng   CCTL   lại      lƣơng            cân đối  lƣơng cơ   lại
                                                                                                                                                  bản
                                               1.210                cơ bản                     1.210                         1.210
               A         B           1=2+8  2=3+4+5-  3   4   5   6    7   s   9=10+17  10=11+12  11   12   13   14   19=19+25  14=20+21  20   21   22   23   24   25
                                           6- 7                                     +13+14-15                            +
                 Chi cục Tiêu chuẩn Đo lƣờng                                          -16                              22-23-34
               5                      1.801   1.801          1.801                                                 1.801   1.801          1.801
                 chất lƣợng
               6  Liên hiệp các hội KH&KT   617   617         617                                                   617   617              617
               7  Huyện Văn Bàn                                                   16     16   16                    16     16               16
               b  Đề tài, dự án       7.524   7.524          7.524              15.060   15.060   257         14.505   22.554   22.554         22.554
                 Công ty TNHH sở hữu trí tuệ Hải
               1  Hân                  200   200              200                                                   200   200              200
               2  Viện thổ nhƣỡng nông hóa   600   600         600                                                  600   600              600
                 Công ty TNHH Kinh doanh
               3  XNK Việt Tú          500   500              500                                                   500   500              500
               4  Sở Nông nghiệp và PTNT   50   50            50                                                    50     50               50
                 Viện Khoa bọc kỹ thuật NLN
               5   mièn núi phiá Bắc    16    16              16                                                    86     86               86
               6  Phân hiệu ĐH Thái Nguyên   980   980         980                                                  980   980              980
               7  Trung tâm giống NLN   472   472             472                                                   ATI   ATI              472
                                        96    96              96                                                    96     96               96
               8  Phòng Kinh tế huyện Bảo Thắng
                 Trung tâm đào tạo, tƣ vấn và
               9  chuyển giao công nghệ viện hàn   20   20         20                                               20     20               20
                 lâm KHCNVN
                   Trung tâm nghiên cứu bảo vệ
               10  rừng-viện KH Lâm nghiệp VN   418   418         418                                               418   418              418
               11  Sở Văn hóa TTDL      98    98              98                                                    98     98               98
                 Chi cục TTrồng trọt và bảo vệ
               12                      400   400              400                                                   400   400              400
                 thực vật
               13  Viên Kỹ thuật nhiệt đới   350   3501         350                                                 350   350              350
               14  Bộ chi huy Quân sự tỉnh   576   576         5761                                                 576   576              576
                 Trung tâm chuyển giao công
               15                      400   400              400                                                   400   400              400
                 nghệ và Khuyến nông
               16  Công ty TNHH Cát Lợi Lai   500   500         500                                                 500   500              500
                 Trung tâm Dịch vụ NN Bắc Hà
               17                      400   400              400                                                   400   400              400
               11   Trƣờng CĐ SP Lào Cai   200   200          200                                                   200   200              200
               19  Văn phòng HĐND tỉnh   630   630            630                 108   108   108                   738   738              738
                 Cdng ty TNHH Tƣ vấn Hội nhập
               20   và Phát triển      400   400              400                                                   400   400              400
                 An Xuân Phùng (địa chỉ Thôn Xi
               21  Sdng - xi Tả Phin - huyện Sa Pa -                              210   210                   210   210   210              210
                 tinh Lào Cai)
                 Phan Thanh Cƣờng (địa chi: thôn
                 Xuân Lý - xã  Gia Phú – huyện
               22   Bảo Thắng – tỉnh Lào Cai)                                     241   241                   241   241   241              241
               23  Văn phòng Tỉnh ủy                                             3.000   3.000               3.000   3.000   3.000         3.000
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185