Page 182 - KyYeuKyVII
P. 182

Phụ lục số 11.1

                                              Dự toán giao đầu   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách
                                                  năm                      Chi từ
                                                                           nguồn  Dự toán                                                      10%   Chi từ
                                ĐƠN VỊ
                                        Dự toán     Lƣơng             10%   thu  điều chỉnh     Lƣơng,     Các   Dự toán   Lƣơng,     Các      tiết   nguồn
                                        giao đầu    , PC,   Kinh  Các nội  Nguồn  tiết   SN,  trong năm   Kinh   PC, các   Kinh   sau điều   PC, các   nội   Nguồn   kiệm   thu SN,
                    STT                       Chi ngân                kiệm để   DV,   (Có QĐ  Chi ngân   khoản   phí   nội   chỉnh   khoản   Kinh phí   để   DV, phí,
                             ĐƠN VỊ      năm   sách nhà   các   phí   dung   thu tại  nâng   phí, lệ   đến   sách nhà   phí   đóng gọp   thực   dung   Dựtoin   Chi ngân   đóng gọp thực   dung  thu  tại   nâng   lệ phí
                                       \            khoản   thực  khác còn  đơn vị         chuyển          khác     sách nhà          khác  đơn  vị
                                              nƣớc                    mức   phí  20/5/2018)   nƣớc   thwo   hiện   MU đliu   thwo   hiện       mức   đƣợc để
                                                    đóng   hiện   lại   cân  lƣơng   đƣợc      ngồn   lƣơng   CCTL   còn   nƣớc   lƣơng   CCTL   còn   cân đối   lƣơng   lại
                                                    gọp   CCTL      đối                                    lại                        lại
                                                                      cơ bản   để lại            1.210                    1.210                cơ
                                                    thwo                                                                                       bản
                                                    lƣơng
                     A         B          1=2+8  2=3+4+5-  1.210   4   5   6   7   s   9=10+17  10=11+12+  11   12   13   14   19=19+25  14=20+21  20   21   22   23   24   25
                                                     3
                                               6- 7                                  13+14-15-                         +
                                                                                       16                            22-23-34
                     24  Huyện Bảo Thắng                                         149   149   149                149   149             149
                       Kinh phí của các đề tài, dự án dở                                                                               11.50
                     25  dang…            148   148            148              11.352   11352            11352   11300   11300
                                                                                                                                        0
                     VI  Sự nghiệp Văn hóa – thống tin   48322   48397   11341   IM   36.164      318   25   -3.273   -3373   1.473      254   -5.00   45349   45324   11341   1.134   32.63     388   25
                                                                                                                                        7
                     1  Sở văn hóa, thể thao và du lịch   1337   1.337         1337            71   71            71   1.408   1.408         1.408
                     2  Trung tâm Văn hóa và Điện ảnh   8.767   8.767   3112   239   5.423      107      221   221   91         130   8.988   «911   3312   239   5.644      107
                     3  Đoàn nghệ thuật dân tộc   15.116   15.116   3.438   256   11329      107      164   164         130   34   15380   15380   3.438   316   11363      107
                     4  Thƣ viện tỉnh    3.8ỈS   3.830   1.497   111   2169      47   25                        3.855   3.830   1.497   111   2269      47   25
                     5  Bảo tàng tỉnh    5.219   5319   1.619   120   3.529      49      432   452   70         382   5.671   5.671   1319   120   3.981      49
                       Trung tim Thực nghiệm và Biểu
                     6                   2.258   1258   1.153   86   1.062      45      373   373   373            2.631   2.631   1.155   86   1.435      45
                       diễn
                     7  Cung thiếu nhi tỉnh   1.970   1.970   920   68   1.015      33      160   160   36      124      2.130   2.130   920   192   1.051      33
                     t   Chi có tính chất XDCB                                   2.503   2.503   903         1.600   2303   2303         2303
                       Chi các hoạt động văn hóa lớn
                     9  trong năm, thực hiện đề án về văn  10.000   10.000         10.000            -7.217   -7317            -7317   2.784   2784         2.784
                       hóa
                       Sự nghiệp phát thanh – truyền
                   VII                   35.000   35.000         35.000            -5.689   -5.689   578         •6367   29311   29311         29311
                       hình
                     l   Đài Phát thanh và truyền hình                           767   767   578           109   767   767            767
                     2  Sở Thông tin và Truyền thông                            20.452   20.452            20.45  20.452   20.452         20.45
                     3  Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh                                278   278                 278  2   278   278         27»  2
                     4  Công an Tỉnh                                             188   188                 188   ISS   188            188
                     5  Ban Nội chính Tỉnh ủy                                    122   122                 122   122   122            122
                     6  Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy                                   344   344                 344   344   344            344
                     7  Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch                           417   417                417   417   417            417
                       ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt
                     8  Nam tỉnh                                                 125   125                 1?5   123   125            125
                     9  Sở Công thƣơng                                           208   208                 208   208   208            208
                       Sở Nông nghiệp và Phát triền                              260   260                 2Ẩ0   260   260            260
                     10  nông thôn
                       Sở Lao động - Thƣơng binh và                              444   444                 444   444   444            444
                     11  xã hội
                     12  Ban Dân tộc                                             1.129   1.129            1.129   1.129   1.129         1.129
                     13  Sở Tƣ pháp                                              490   490                 490   490   490            490
                     14  Sở Giáo dục và Đào tao                                  504   504                 504   504   504            504
                     15  Sở Khoa học Và công nghệ                                43    43                  43    43   43              43
                     16  Sở Y tế                                                 474   474                 474   474   474            474
                     17  Hội Văn học nghệ thuật                                  118   111                 118   118   118            118
                       Văn phòng điều phối nông thôn
                     18   mới                                                    202   202                 202   202   202            202
                                                                                    5
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187