Page 177 - KyYeuKyVII
P. 177

\
                                                     Phụ lục số 11.1

 Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách   Chi thƣờng xuyên từ ngân sách
 Chi từ
 nguồn  Dự toán                                                Chi từ
 Ngu  thu  điều chỉnh                                          nguồn
                                      Lƣơng,
    Dự toán   Lƣơng,   Kinh   ồn   10%   SN,  trong năm   Lƣơng,   Dự toán   PC, các   thu SN,
           PC, các  Kinh
 tiết
 STT   giao đầu   Chi ngân   PC, các   phí   Các nội   thu  kiệm để   DV,   (Có QĐ  Chi ngân   Kinh   khoản   phí   Các nội   sau điều   Chi ngân  khoản   Kinh phí   Các nội   Nguồn   10% tiết  DV, phí,
 năm   khoản   tại   phí   dung   chỉnh     thực     thu tại   kiệm để
 ĐƠN VỊ      sách nhà  đóng gọp   thực   dung khác   đơn   nâng   phí, lệ   đến   sách nhà   chuyển   đóng gọp  thực   khác còn      sách nhà  đóng gọp   hiện   dung khác   đơn vị   lệ phí
 nƣớc   thwo   hiện   còn lại   vị   mức   phí  20/5/2018)   nƣớc   ngồn   thwo   hiện   lại   nƣớc   thwo   CCTL   còn lại   cân đối   nâng   đƣợc để
                                                           mức
 lƣơng   CCTL   cân   lƣơng   đƣợc      lƣơng   CCTL   lƣơng   lƣơng cơ   lại
 1.210   đối   cơ bản   để lại   1.210   1.210             bản
 A   B   1=2+8  2=3+4+5-  3   4   5   6   7   s   9=10+17  10=11+12  11   12   13   14   19=19+25  14*20+21  20   21   22   23   24   25
 6- 7   +13+14-15                   +
    -16                        22-23-34
 4  Trƣờng Cao đẳng sƣ phạm   29.777   29.777   11315   36   17.888   290   192   1.019   1.019   702   318   30.796   30.796   11.515   56   18.907   290   192

 5  Trƣờng Cao đẳng Lào Cai   19313   19313   6.736   502   12348   360   133   314   -314   2   -317   18.999   18.999   6.736   302   12334   360   133
 6  Trung tâm đào tạo hán ngữ   913   915   653   49   229     18     89   89           89   1.004   1.004   655   49   318     18
 7  Cung thiếu nhi tỉnh   1317   1317        1J17                             1317   1317        1317
 Trung tâm Huấn luyện và Thi
 •   10.628   10.621   10328   10.628   10.628   10.628
 đấu TDTT
 TDTT
 9  Sở Tài nguyên và Môi trƣờng   60   60   60   60   60   60

 10  Sở Nội vụ   4.003   4.003   4303   4.003   4.003   4.003
 11  Sở Tài chính   100   100        100                             100   100        100
 12  Sở kế hoạch và đầu tƣ   372   372        372           536   556           556   928   928        928
 13  Sở Gaiso dục và đào tạo   2.600   2.600        2300           310   -310           -310   2390   2390        2390
 14  Sở Tƣ pháp   1369   1369        1369           -127   -127           127   1342   1342        1342
 13  Ban Thi đua khen thƣởng   108   10S        108                             108   108        108
 16  Ban Dân tộc   212   212        212                             212   212        212
 17  Ban Tôn giáo   463   463        463                             463   463        463
 11  Thanh tra tỉnh   23   25        25                             25   23        25
 19  Sở Công Thƣơng   63   63        63                             63   63        63

 20  Sở Lao động Thƣơng binh và XH   3.000   3.000   3.000      3.000   3.000   3.000
 21  Chi cục Quản lý thị trƣờng   49   49        49                             49   49        49
 22  Trung tâm tƣ vấn và Dịch vụ   273   273        273           413   413           413   686   686        6S6
 23  Bệnh viện đa khoa tỉnh   103   103        103                             103   103        103
 24  Phân hiệu đại học thái nguyên   4.063   4.063        4.063                             4.063   4.063        4.063
 23  Văn phòng HĐND tỉnh   382   382        382                             382   382        382

 26  Hội cựu chiến binh tỉnh   213   213   213   213   215   215

 27  Văn phòng UBND tỉnh   268   261   268   268   268   268
 21  Sở y tế   294   294        294                             294   294        294

 29  Sở Ngoại vụ   107   107   107   107   107     107
 30  Bệnh viện y học cố truyển   42   42        42                             42   42        42
 Chi cục an toàn vệ sinh thực
 31  phẩm   140   140   140   140   140            140
 32  Bộ Chi huy Quân sự tỉnh   20.935   20.933        20353                              20.955   20.953        20.955
 33  Công an tỉnh   4.400   4.400        4400         251   231           231   4.631   4.631        4.631
 34  Tỉnh uỷ   10.000   10.000        10.0000                             10.000   10.000        10.000
 1
   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182