Page 172 - KyYeuKyVII
P. 172

Biểu số 11

                                                                                                         Dự toán điền chỉnh
                           ST                                                     Dự toán                                               Dự toán sau
                           T                     NỘI DUNG                         năm 2018   Tổng số   KP chuyển    KPCCTL Nội dung khác   điều chỉnh
                                                                                                        nguồn

                          -   Chi SN tài nguyêm                                      30.000                                                  30.000
                          -   Chi SN kiến thiết thị chính                            75.000    102.231     44.056                 58.175    177.231
                          -   Chi sự nghiệp kinh tể khác                            107.218     14.291     30.284        209     -16.202    121.509

                          10   Chi SN bảo vệ môi trƣờng                              48.687     40.679     14.146                 26.533     89.366
                          11  Chi đảm bảo xã hội                                     47.466     -17.969        31                -18.000     29.497
                          12  Chi hoạt động của các cơ quan nhà nƣớc cấp ỉnh        394.923      -1.847    15.591        562     -18.000    393.076

                          13  Chỉ hoạt động của cơ quan Đảng                        187.620                                                 187.620


                          14  Hoạt động của các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội   23.851   717   718                           24.568

                             Hoạt động của các tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã
                          15                                                         11.877       159         159                            12.036
                             hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp
                          16  Chỉ khác ngân sách                                     25.000     -19.007                          -19.007      5.993

                          III   Chỉ tạo nguồn, điều chỉnh tiền lƣơng                130.000     13.043                 13.043               143.043
                          IV   Chỉ trả lãi, phí vay                                   2.900                                                   2.900
                          V  Chi bổ sung Qnỹ dự trữ tài chính                         1.100                                                   1.100
                             Dự phòng                                               130.301      8.099     15.086                 -6.987    138.400
                          VI
                          B   CHI CTMTQG, DA VÀ NHIỆM VỤ KHÁC                      2.153.866   502.700     502.700                         2.656.566
                          C   CHI QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH                             400.000      3.322       3322                            403322
                          D   CHI BỎ SUNG NS HUYỆN                                 3.603.228    -16.613                14.736     -31349   3.586.615
                         ***   BỘI THU NGÂN SÁCH TỈNH                               161.000                                                 161.000
   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177