Page 173 - KyYeuKyVII
P. 173

Biểu số 11

                     Dự toán điền chỉnh
 ST   Dự toán                                       Dự toán sau
 T   NỘI DUNG   năm 2018   Tổng số   KP chuyển   KPCCTL Nội dung khác   điều chỉnh
                    nguồn

 -   Chi SN tài nguyêm   30.000                          30.000
 -   Chi SN kiến thiết thị chính   75.000   102.231   44.056      58.175   177.231
 -   Chi sự nghiệp kinh tể khác   107.218   14.291   30.284   209   -16.202   121.509

 10   Chi SN bảo vệ môi trƣờng   48.687   40.679   14.146      26.533   89.366
 11  Chi đảm bảo xã hội   47.466   -17.969   31      -18.000   29.497
 12  Chi hoạt động của các cơ quan nhà nƣớc cấp ỉnh   394.923   -1.847   15.591   562   -18.000   393.076

 13  Chỉ hoạt động của cơ quan Đảng   187.620               187.620


 14  Hoạt động của các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội   23.851   717   718         24.568

 Hoạt động của các tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã
 15   11.877   159       159                             12.036
 hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp
 16  Chỉ khác ngân sách   25.000   -19.007         -19.007   5.993

 III   Chỉ tạo nguồn, điều chỉnh tiền lƣơng   130.000   13.043      13.043      143.043
 IV   Chỉ trả lãi, phí vay   2.900                        2.900
 V  Chi bổ sung Qnỹ dự trữ tài chính   1.100               1.100
 Dự phòng   130.301   8.099   15.086          -6.987    138.400
 VI
 B   CHI CTMTQG, DA VÀ NHIỆM VỤ KHÁC   2.153.866   502.700   502.700         2.656.566
 C   CHI QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH   400.000   3.322   3322         403322
 D   CHI BỎ SUNG NS HUYỆN   3.603.228   -16.613      14.736   -31349   3.586.615
 ***   BỘI THU NGÂN SÁCH TỈNH   161.000                 161.000
   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178