Page 95 - KyYeuKyVII
P. 95
Biểu 10
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
(Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực
TT hiện hiện Thực KH năm và ƢTH 6 ƢTH 6 UTH 6 ƢTH cả
Chỉ tiêu ĐVT TH 6 tháng ƢTH cả
năm năm đầu năm hiện cả NQ HĐND tháng đầu năm tháng 2018/ tháng 2018/ năm 2018/
2015 2016 năm tỉnh năm CK 2017 KH2018 KH2018
I Phát thanh
1 Tổng số giờ phát sóng phát thanh
Giò- 20,076 20,076 10,034 20,076 20,076 9,999 20,076 99.7 49.8 100
- Tiếp sóng Đài tiếng nói Việt Nam Giờ 8,943 8,943 3,486 8,943 8,943 3,484 8,943 99.9 39.0 100
- Phát sóng Phát thanh Lào Cai Giờ 11,133 11,133 6,548 11,133 11,133 6,515 11,133 99.5 58.5 100
Trong đó: - Phát sóng chưomg trình phát thanh tiếng Việt Giờ 5,658 5,658 3,337 5,658 5,658 3,348 5,658 100.3 59.2 100
- Phát sóng chương trình phát thanh tiếng dân tộc Giờ 5,475 5,475 3,211 5,475 5,475 3,167 5,475 98.6 57.8 100
2 Tỷ lệ hộ đƣợc nghe Đài tiếng nói Việt Nam % 97.5 98 98 98 98 98 98 100 100 100
II Truyền hình
1 Tổng số giờ phát sóng truyền hình Giờ 41,975 41,975 20,768 41,975 41,975 20,815 41,975 100.2 49.6 100
- Tiếp sóng Đài truyền hình Việt Nam Giờ 35,040 35,040 17,520 35,040 35,040 17,376 35,040 99.2 49.6 100
- Phát sóng truyền hình Lào Cai
Giờ 6,935 6,935 3,348 6,935 6,935 3,439 6,935 102.7 49.6 100
Trong đó: số giờ phát sóng truyền hình tiéng dân tộc địa
Giờ 548 548 274 548 548 362 548 132.1 66.1 100
phƣơng
2 Tỷ lệ hộ đƣợc xem truyền hình Việt Nam % 91 91.5 93 93 93 93 93 100 100 100
1