Page 98 - KyYeuKyVII
P. 98

Biểu 12
                                     TÌNH HÌNH THỰC HIỆN THU CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
                                           (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)


                                                                       Năm 2017                        Năm 2018                               So sánh (%)
                                                        Thực hiện
                                              Thực hiện
        STT             CHỈ TIÊU                        năm 2016  Thực hiện 6                    Dự toán năm và   ƢTH 6          TH 6 tháng TH 6 tháng TH 6 tháng   ƢTH
                                              năm 2015                     Thực hiện cả Dự toán Trung
                                                                  tháng đầu   năm      ƣơng giao   NQ HĐND tỉnh  tháng đầu  ƢTH cả năm  2018/CK   2018/DT   2018/ DT   2018/DT
                                                                    năm                             QĐ 5568     năm                 2017   TƢgiao    HĐND      HĐND

         *  TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN          5,508,306   6,272,246   2,750,711   7,528,896   5,644,500   7,000,000   3,773,000   7,800,000   137.2   66.8   53.9   111.4
         A  CÁC KHOẢN THU CÂN ĐỐI NSNN          5,075,424   5,389,823   2,700,972   7,037,075   5,644,500   6,600,000   3,623,000   7,400,000   134.1   64.2   54.9   112.1
         I  Thu từ sản xuất KD trong nƣớc       3,695,795   4,248,359   1,920,087   5,172,309   4,324,500   5,000,000   2,547,000   5,600,000   132.7   58.9   50.9   112.0
           Trong đó: không kể thu tiền đất. tiền thuê đất,   2.779.030   3.075.926   1.442.094   3.840.830   3.540.000   3.875.500   2.097.500   4.363.000   145.4   59.3   54.1   112.6
           xổ số kiến thiết

         1  Thu từ khu vực DNNN do Trung ƣơng quản lý   726,186   847,764   267,000   620,422   700,000   700,000   372,000   750,000   139.3   53.1     53.1    107.1
           Thu từ từ khu vực DNNN do địa phƣơng quản
         2                                       131,864              46,753    95,536      75,000      75,000    36,000    95,000              48.0     48.0    126.7
           lý
           Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tƣ
         3                                       275,259   235,929   135,746   311,521     220,000     220,000    85,000   280,000     62.6     38.6     38.6    127.3
           nƣớc ngoài
         4  Thu từ khu vực kinh té ngoài quốc doanh   668,381   813,372   359,165   1,153,968   1,071,000   1,071,000   800,000   1,395,500   222.7   74.7   74.7   130.3
         5  Lệ phí trƣớc bạ                      191,245   209,506   102,705   188,647     220,000     220,000   110,000   202,000    107.1     50.0     500      91.8
         6  Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp       1,652      981       195      3,152        500        1,600    1,000      2,200    512 8    200.0     62.5    137 5
         7  Thuế sử dụng đất nông nghiệp             71        48        35        47
         8  Thuế thu nhập cá nhần                 88,069   113,830    70,626   138,980     150,000     170,000    94,000   172,000    133.1     62.7     55.3    101.2
         9  Thu thuế bảo vệ môi trƣờng           139,946   196,632    81,758   183,812     230,000     300,000   106,000   220,000    129.7     46 1     35.3     73.3
         10  Phí và lệ phí                       392,474   413,921   246,809   550,469     550,000     778,000   330,000   872,000    1337      60.0     42.4    112.1
         11  Tiền sử dụng đất, san tạo mặt bàng, bán trụ sở   890,087   375,361   1,072,860   600,000   950,000   380,000   1,000,000   101.2   63.3     40.0    105.3
                                                          1,047,792
         12  Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà   8,886                476      3,896        500         500     2,000       500     420.2    400.0    400.0    100.0
         13  Thu tiền thuê đất, mặt nƣớc          26,678   124,641    89,976   233,263     160,000     150,000    55,000   210,000     61.1     344      36.7    140.0
         14  Thu khác ngân sách                   73,371    77,938    37,900   212,704     140,000     155,500    60,400   169,510    1594      43.1     38.8    109.0
         15  Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã   3,213   3,940     1,279     3,951       3,000       3,900    1,100      4,290     86.0     367      282      1100
         16  Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản   78,413   162,065   91,647   373,725   180,000   180,000   100,000   200,000    109.1     55.6     55.6    111.1
         17  Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết                        12,656    25,356      24,500      24,500    14,500    27,000    1146      592      59.2    110 2
           Thu hồi vốn của nhà nƣớc và thu từ quỹ dự trữ
         18
           tài chính
         II  Thu từ hoạt động xuất nhập Idiẩu   1,379,629   1,141,464   780,885   1,864,766   1,320,000   1,600,000   1,076,000   1,800,000   137.8   81.5   67.3   112.5
           THU ĐẾ LẠI QL QUA NSNN                432,882   882,423    49,739   491,821                 400,000   150,000   400,000    301.6              37.5    100.0





                                                                                     1
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103