Page 100 - KyYeuKyVII
P. 100
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực hiện
ST CHỈ TIÊU Thực hiện năm 2016 Thực hiện 6 Dự toán năm và ƢTH 6 TH 6 tháng TH 6 tháng TH 6 tháng ƢTH
T năm 2015 Thực hiện cả Dự toán Trung
tháng đầu năm ƣơng giao NQ HĐND tỉnh tháng đầu ƢTH cả năm 2018/CK 2018/DT 2018/ DT 2018/DT
năm QĐ 5568 năm 2017 TƢgiao HĐND HĐND
* TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG 11,335,911 12,334,004 6,218,689 13,233,769 10,918,243 11,750,000 8,401,715 14,160,000 135.1 77.0 71.5 120.5
A Các khoản thu cân đối NSĐP 5,447,550 10,788,028 8,764,377 9,196,134 7,313,915 11,606,134 134.3 83.5 79.5 126.2
1 Thu từ thué, phí và thu khác 3,079,428 1,373,271 3,568,411 3,426,900 3,508,657 1,983,500 4,106,473 144.4 57.9 56.5 117.0
2 Tiền sử dụng đất 1,047,792 375,361 1,072,860 600,000 950,000 380,000 1,000,000 101.2 63.3 40.0 105.3
3 Thu bổ sung cân đối từ NSTW 3,068,272 2,234,000 4,469,925 4,469,925 4,469,925 3,124,000 4,469,925 139.8 69.9 69.9 100.0
- Bổ sung đầu tư XDCB tập trung 639,540 639,540 639,540 447,000 639,540 69.9 69.9 100.0
- Bổ sung chi thường xuyên 3,830,385 3,830,385 3,830,385 2,677,000 3,830,385 69.9 69.9 100.0
4 Thu chuyển nguồn 1,401,118 1,402,329 1,743,415 1,743,415 124.4
Thu bổ sung có mục tiêu tìr NSTW thực hiện
5 63,800 274,503 165,952 165,952 83,000 184,721 50.0 111.3
các chính sách chế độ
Thu huy động đầu tƣ từ nguồn vốn vay lại
6 101,600 101,600 101,600 0.0 100.0
chính phủ vay nƣớc ngoài
Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTVV thực hiện
B 5,144,840 2,657,545 721,400 1,953,920 2,153,866 2,153,866 937,800 2,153,866 130.0 43.5 43.5 100.0
các CTMT, dự án, NV khác
c Thu để lại quản lý qua NSNN 432,882 882,423 49,739 491,821 400,000 150,000 400,000 301.6 37.5 100.0
*** TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG 11,094,345 12,174,483 5,066,000 13,015,771 10,871,643 11,589,000 5,496,300 13,999,000 108.5 50.6 47.4 120.8
2