Page 99 - KyYeuKyVII
P. 99

Biểu 12
 TÌNH HÌNH THỰC HIỆN THU CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
 (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)


 Năm 2017          Năm 2018                               So sánh (%)
 Thực hiện
 Thực hiện
 STT   CHỈ TIÊU   năm 2016  Thực hiện 6   Dự toán năm và   ƢTH 6   TH 6 tháng TH 6 tháng TH 6 tháng   ƢTH
 năm 2015   Thực hiện cả Dự toán Trung
    tháng đầu   năm   ƣơng giao   NQ HĐND tỉnh  tháng đầu  ƢTH cả năm  2018/CK   2018/DT   2018/ DT   2018/DT
 năm           QĐ 5568      năm                2017    TƢgiao    HĐND      HĐND

 *  TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN   5,508,306   6,272,246   2,750,711   7,528,896   5,644,500   7,000,000   3,773,000   7,800,000   137.2   66.8   53.9   111.4
 A  CÁC KHOẢN THU CÂN ĐỐI NSNN   5,075,424   5,389,823   2,700,972   7,037,075   5,644,500   6,600,000   3,623,000   7,400,000   134.1   64.2   54.9   112.1
 I  Thu từ sản xuất KD trong nƣớc   3,695,795   4,248,359   1,920,087   5,172,309   4,324,500   5,000,000   2,547,000   5,600,000   132.7   58.9   50.9   112.0
    Trong đó: không kể thu tiền đất. tiền thuê đất,   2.779.030   3.075.926   1.442.094   3.840.830   3.540.000   3.875.500   2.097.500   4.363.000   145.4   59.3   54.1   112.6
 xổ số kiến thiết

 1  Thu từ khu vực DNNN do Trung ƣơng quản lý   726,186   847,764   267,000   620,422   700,000   700,000   372,000   750,000   139.3   53.1   53.1   107.1
 Thu từ từ khu vực DNNN do địa phƣơng quản
 2   131,864   46,753   95,536   75,000   75,000   36,000   95,000   48.0   48.0   126.7
 lý
 Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tƣ
 3   275,259   235,929   135,746   311,521   220,000   220,000   85,000   280,000   62.6   38.6   38.6   127.3
 nƣớc ngoài
 4  Thu từ khu vực kinh té ngoài quốc doanh   668,381   813,372   359,165   1,153,968   1,071,000   1,071,000   800,000   1,395,500   222.7   74.7   74.7   130.3
 5  Lệ phí trƣớc bạ   191,245   209,506   102,705   188,647   220,000   220,000   110,000   202,000   107.1   50.0   500   91.8
 6  Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp   1,652   981   195   3,152   500   1,600   1,000   2,200   512 8   200.0   62.5   137 5
 7  Thuế sử dụng đất nông nghiệp   71   48   35   47
 8  Thuế thu nhập cá nhần   88,069   113,830   70,626   138,980   150,000   170,000   94,000   172,000   133.1   62.7   55.3   101.2
 9  Thu thuế bảo vệ môi trƣờng   139,946   196,632   81,758   183,812   230,000   300,000   106,000   220,000   129.7   46 1   35.3   73.3
 10  Phí và lệ phí   392,474   413,921   246,809   550,469   550,000   778,000   330,000   872,000   1337   60.0   42.4   112.1
 11  Tiền sử dụng đất, san tạo mặt bàng, bán trụ sở   890,087   375,361   1,072,860   600,000   950,000   380,000   1,000,000   101.2   63.3   40.0   105.3
 1,047,792
 12  Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà   8,886     476   3,896   500   500   2,000   500   420.2   400.0   400.0   100.0
 13  Thu tiền thuê đất, mặt nƣớc   26,678   124,641   89,976   233,263   160,000   150,000   55,000   210,000   61.1   344   36.7   140.0
 14  Thu khác ngân sách   73,371   77,938   37,900   212,704   140,000   155,500   60,400   169,510   1594   43.1   38.8   109.0
 15  Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã   3,213   3,940   1,279   3,951   3,000   3,900   1,100   4,290   86.0   367   282   1100
 16  Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản   78,413   162,065   91,647   373,725   180,000   180,000   100,000   200,000   109.1   55.6   55.6   111.1
 17  Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết         12,656   25,356   24,500   24,500   14,500   27,000   1146   592   59.2   110 2
 Thu hồi vốn của nhà nƣớc và thu từ quỹ dự trữ
 18
 tài chính
 II  Thu từ hoạt động xuất nhập Idiẩu   1,379,629   1,141,464   780,885   1,864,766   1,320,000   1,600,000   1,076,000   1,800,000   137.8   81.5   67.3   112.5
    THU ĐẾ LẠI QL QUA NSNN   432,882   882,423   49,739   491,821     400,000   150,000   400,000   301.6     37.5   100.0





 1
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104