Page 94 - KyYeuKyVII
P. 94

Biểu 10
                           TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
                                           (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)


                                                                                          Năm 2017               Năm 2018                      So sánh (%)

                                                                      Thực  Thực

       TT                                                              hiện   hiện               Thực  KH năm và    ƢTH 6              ƢTH 6     UTH 6     ƢTH cả
                               Chỉ tiêu                      ĐVT                     TH 6 tháng                             ƢTH  cả
                                                                       năm    năm     đầu năm   hiện cả  NQ HĐND  tháng đầu   năm    tháng 2018/ tháng 2018/  năm 2018/
                                                                       2015    2016              năm       tỉnh      năm              CK 2017   KH2018     KH2018

         I  Phát thanh

         1  Tổng số giờ phát sóng phát thanh
                                                             Giò-      20,076   20,076    10,034  20,076    20,076      9,999   20,076     99.7      49.8        100
         -  Tiếp sóng Đài tiếng nói Việt Nam                 Giờ        8,943   8,943      3,486   8,943     8,943      3,484   8,943      99.9      39.0        100

         -  Phát sóng Phát thanh Lào Cai                     Giờ       11,133   11,133     6,548  11,133    11,133      6,515   11,133     99.5      58.5        100

           Trong đó: - Phát sóng chưomg trình phát thanh tiếng Việt   Giờ   5,658   5,658   3,337   5,658    5,658      3,348   5,658     100.3      59.2        100

             - Phát sóng chương trình phát thanh tiếng dân tộc   Giờ    5,475   5,475      3,211   5,475     5,475      3,167   5,475      98.6      57.8        100

         2  Tỷ lệ hộ đƣợc nghe Đài tiếng nói Việt Nam         %          97.5      98        98      98         98        98      98       100        100        100

        II  Truyền hình
         1  Tổng số giờ phát sóng truyền hình                Giờ       41,975   41,975    20,768  41,975    41,975     20,815   41,975    100.2      49.6        100

         -  Tiếp sóng Đài truyền hình Việt Nam               Giờ       35,040   35,040    17,520  35,040    35,040     17,376   35,040     99.2      49.6        100
         -  Phát sóng truyền hình Lào Cai
                                                             Giờ        6,935   6,935      3,348   6,935     6,935      3,439   6,935     102.7      49.6        100
           Trong đó: số giờ phát sóng truyền hình tiéng dân tộc địa
                                                             Giờ          548     548       274     548        548       362     548      132.1      66.1        100
           phƣơng
        2  Tỷ lệ hộ đƣợc xem truyền hình Việt Nam             %            91    91.5        93      93         93        93      93       100        100        100










                                                                                    1
   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99