Page 69 - KyYeuKyVII
P. 69
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
Thực Thực
KH năm ƢTH 6 UTH 6 ƢTH cả
TT hiện hiện TH 6 Thực ƢTH 6
Chỉ tiêu ĐVT và NQ ƢTH cả tháng tháng năm Ghi chú
năm năm tháng đầu hiện cả HĐND tháng đầu năm 2018/ CK 2018/ 2018/
2015 2016 năm năm năm
tỉnh 2017 KH2018 KH2018
Cấp GCNQSD đất ở nông nghiệp sau đo
- Giấy 19,498 11,451
đạc địa chính (dự án tổng thể)
+ Cấp mới Giấy 6,481 4,581 1,283 4,590 20 28 100
+ Cấp đổi Giấy 8,566 6,870 2,649 6,830 31 39 99
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn
liền vói đất (chuyển nhƣọng, cho tặng,
2 Giấy 9,365
thừa kế, tách thửa, họp thửa, chuyển mục
đích, đính chính sai sót, gia hạn SDĐ và
đăng ký các biến động khác...)
a Tổ chức Giấy 70
- Cấp mới GCN Giấy 143 35 20 5 20 14 25 100
Đăng ký biến động trên GCNQSD đất đã
- cấp Giấy 885 256 200 50 142 150 71 284 300
b Hộ gia đình cá nhân Giấy 9,085
- Cấp mới giấy chứng nhận. Giấy 5,953 3,500 4,260 2,263 4,260 65 53 100
Đăng ký biến động trên GCNQSD đất đã
cấp Giấy 6,953 7,300 4,825 3,059 4,825 42 63 100
4