Page 68 - KyYeuKyVII
P. 68

Năm 2017             Năm 2018                  So sánh (%)

                                                           Thực  Thực
                                                                                           KH năm                     ƢTH 6    UTH 6   ƢTH cả
       TT                                                  hiện   hiện     TH 6     Thực             ƢTH 6
                        Chỉ tiêu                ĐVT                                         và NQ            ƢTH cả    tháng    tháng    năm          Ghi chú
                                                           năm    năm    tháng đầu  hiện cả   HĐND   tháng đầu   năm   2018/ CK   2018/   2018/
                                                          2015     2016     năm      năm              năm
                                                                                             tỉnh                      2017   KH2018  KH2018

           Cấp GCNQSD đất ở nông nghiệp sau đo
        -                                       Giấy      19,498                             11,451
           đạc địa chính (dự án tổng thể)
        +  Cấp mới                              Giấy                                  6,481   4,581     1,283   4,590       20      28      100

        +  Cấp đổi                              Giấy                                  8,566   6,870     2,649   6,830       31      39       99

           Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
           quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn
           liền vói đất (chuyển nhƣọng, cho tặng,
        2                                       Giấy                                         9,365
           thừa kế, tách thửa, họp thửa, chuyển mục
           đích, đính chính sai sót, gia hạn SDĐ và
           đăng ký các biến động khác...)


        a  Tổ chức                              Giấy                                         70
        -  Cấp mới GCN                          Giấy               143                   35   20           5       20       14      25      100
           Đăng ký biến động trên GCNQSD đất đã
        -   cấp                                 Giấy      885      256                  200   50         142      150       71     284      300

        b  Hộ gia đình cá nhân                  Giấy                                        9,085
        -   Cấp mới giấy chứng nhận.            Giấy              5,953               3,500  4,260      2,263   4,260       65      53      100
           Đăng ký biến động trên GCNQSD đất đã
           cấp                                  Giấy              6,953               7,300  4,825      3,059   4,825       42      63      100













                                                                                  4
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73