Page 60 - KyYeuKyVII
P. 60

Năm 2017                 Năm 2018                     So sánh (%)

         T                                                    Thực hiện   Thực hiện   Thực hiện 6          KH năm và  ƢTH 6              ƢTH 6     ƢTH 6      UTH cả
         T                 Chỉ tiêu                 ĐƠN VỊ     năm 2015   năm 2016               Thực hiện                     ƢTH cả               tháng      năm
                                                                                       tháng đầu           NQ HĐND  tháng đầu          tháng 2018/
                                                                                         năm      cả năm      tỉnh      năm      năm     CK2017    2018/101   2018/KH
                                                                                                                                                    2018       2018

        -  Lƣợt hành khách xuất bến             1000 lƣợt khách   1,638     1,722      783.6      1,557.0     1,732     728,31  1,748.0  mmtM    mmm           100.9


        V   Thông tin và truyền thông

         1  Doanh thu hoạt động bƣu chính viễn thông   Tỷ đồng   730        730         420        830         850       430      870     102        51        102

        2   Tỷ lệ thuê bao intemet/100 dân          Thuê bao      7.2        7.2         8          8.8       10.8       10.8     11      135        100       102

           Số xã hoàn thành tiêu chí bƣu điện (tiêu chí số
        3                                            Xã           57         58          70         75         95        78       95      111        82        100
           8) về xây dựng nông thôn mới


           Các cơ quan nƣớc cấp xã đƣợc triển chai phần
        4  mềm quản lý văn bản, hệ thống thƣ điện tử của   %     12.8        13          85        100         100       100      100     118        100       100
           tỉnh

           Các cơ quan nhà nƣớc cấp xã đƣợc đầu tƣ hạ
        5                                             %          12.8       12.8         13         15         25        20       25      154        80        100
           tầng CNTT

           3
        6  hát triển dịch vụ công mức 3, mức 4        %           2          2.5         10         10         15        12.5     15      125        83        100



















                                                                                    3
   55   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65