Page 56 - KyYeuKyVII
P. 56

Biểu 4
                               TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH LĨNH VỰC THƢƠNG MẠI, DỊCH VỤ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
                                           (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)

                                                                                           Năm 2017                  Năm 2018                     So sánh (%)

                                                               Thực hiện   Thực hiện                                    ƢTH 6                       ƢTH 6
        TT                 Chỉ tiêu                 ĐƠN VỊ                           Thực hiện 6           KH năm và                     ƢTH 6              UTH cả năm
                                                               năm 2015   năm 2016     tháng đầu   Thực hiện   NQ HĐND   tháng  ƢTH cả   tháng 2018/   tháng   2018/KH
                                                                                          năm     cả năm       tỉnh       đầu    năm     CK2017    2018/101    2018
                                                                                                                          năm                       2018
           Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu
         I                                         Tỷ đồng         14,892    17,047.6      9,310     20,381      21,000   10,560   21,500    113.4      50.3       100
           dịch vụ

         1   Kinh tế Nhà nƣớc                      Tỷ đồng        1,467.8     1,696.5      696.5    1,488.6      2,400      849    1,600     121.9      35.4       66.7
         2   Kinh tế tƣ nhân                       Tỷ đồng       12,950.4    14,800.4     8,286.1   18,243.9     17,950   9,350   19,211     112.8      52.1      104.3
         3   Kinh tế có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài      Tỷ đồng          473.8       550.7      327.4      648.5        650      360     689       110       55.4       106

           Xuất nhập khẩu (Giá trị hàng hóa xuất
         II                                        Tr.USD         2,229.7     2,022.3     1,198.2   2,634.2      2,900    1,550    3,000     129.4      53.4      103.4
           nhập khẩu qua các cửa khẩu)
        -  Xuất khẩu                               Tr.uSD           496.2       359.1   233.7         621.5        600      720    1,150     308.1     120.0      191.7

        -   Nhập khẩu                              Tr.USD           793.8       528.7   262.7         538.4        640      460     700      175.1      71.9      109.4

           Các loại hình khác (tạm nhập tái xuất, chuyển
        -                                          Tr.USD           939.7     1,134.5      701.8    1,474.3      1,660      370    1,150      52.7      22.3       69.3
           khẩu, cƣ dân biên giới...)

         1   Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu
        -  Choáng sản các loại                     Tr.USD              2         17.9       32.5       70.5         20     37.8      70      116.3     189.0      350.0

        -   Hàng nông sản                          Tr.USD            18.3        33.7       38.9      151.9        195    255.5     450      656.8     131.0      230.8
        -  Giày dép các loại                       Tr.USD             5.6         6.0        2.5        4.3          6      2.6      5.5     104.0      43.3       91.7

           Cao su                                  Tr.USD            38.9         0.0        0.0        0.0          8      0.0       0         0         0          0








                                                                                   1
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61