Page 61 - KyYeuKyVII
P. 61

Năm 2017                 Năm 2018                     So sánh (%)

 T  Thực hiện   Thực hiện   Thực hiện 6   KH năm và  ƢTH 6   ƢTH 6   ƢTH 6   UTH cả
 T   Chỉ tiêu   ĐƠN VỊ   năm 2015   năm 2016   Thực hiện   ƢTH cả   tháng   năm
  tháng đầu            NQ HĐND  tháng đầu          tháng 2018/
     năm      cả năm      tỉnh      năm      năm    CK2017    2018/101   2018/KH
                                                                2018       2018

 -  Lƣợt hành khách xuất bến   1000 lƣợt khách   1,638   1,722   783.6   1,557.0   1,732   728,31  1,748.0  mmtM   mmm   100.9


 V   Thông tin và truyền thông

 1  Doanh thu hoạt động bƣu chính viễn thông   Tỷ đồng   730   730   420   830   850   430   870   102   51   102

 2   Tỷ lệ thuê bao intemet/100 dân   Thuê bao   7.2   7.2   8   8.8   10.8   10.8   11   135   100   102

 Số xã hoàn thành tiêu chí bƣu điện (tiêu chí số
 3   Xã   57   58   70   75   95    78       95       111        82        100
 8) về xây dựng nông thôn mới


 Các cơ quan nƣớc cấp xã đƣợc triển chai phần
 4  mềm quản lý văn bản, hệ thống thƣ điện tử của   %   12.8   13   85   100   100   100   100   118   100   100
 tỉnh

 Các cơ quan nhà nƣớc cấp xã đƣợc đầu tƣ hạ
 5   %   12.8   12.8   13   15   25   20     25       154        80        100
 tầng CNTT

 3
 6  hát triển dịch vụ công mức 3, mức 4   %   2   2.5   10   10   15   12.5   15   125   83   100



















 3
   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66