Page 55 - KyYeuKyVII
P. 55

Năm 2017                      Năm 2018                        So sánh (%)

 Thực hiện  Thực hiện năm                                        ƢTH 6    UTH cả
 TT   Chỉ tiêu   ĐƠN VỊ   Thực hiện 6   KH năm và       ƢTH 6
 năm 2015   2016   tháng đầu   Thực hiện cả   NQ HĐND   ƢTH 6 tháng   ƢTH cả năm  tháng 2018/   tháng   năm
 năm     năm         tỉnh       đầu năm                 CK2017   2018/101  2018/KH
                                                                   2018     2018


 16   Đồng Katốt       11,370   11,975.6   5,665.4   11,516.4   11,000   6,000.7   12,001.4   105.9   54.6   109.1
 17   Vàng    kg   532   566.0   270.4   561.7   620   301   692.4   111.3   48.6   111.7
 18  Bạc   kg   439   491.6   225.0   476.5   550   278.2   556.3   123.6   50.6   101.2
    Vật liệu xây dựng

 19  Xi măng   Tấn   19,200   12,000   2,900   27,685   60,000   22,914   60,000   790.1   38.2   100.0

 20   Gạch xây dựng   1000v   101,100   98,400   50,400   92,411   250,000   57,160   115,000   113.4   22.9   46.0
    Nông lâm sản


 21   Gỗ các loại   m3   1,950   13,868   8,029.3   17,866.4   20,000   11,376   22,752.0   141.7   56.9   113.8
 22  Giấy đế   Tấn   1,412   1,357.2   921   1,304   2,100   461   1,060.3   50.1   22.0   50.5
 23   Chè khô   II   1,833   1,324.7   289   510   2,000   512   2,048.0   177.2   25.6   102.4
    Công nghiệp nhẹ

 24   Bia các loại   1000L   1,391   1,214.3   443.3   1,021.4   1,300   406.2   934.4   91.6   31.2   71.9

 25   Trang in   Tr.trg   404   386   149   293   420   162   421.2   108.7   38.6   100.3
    Điện nước, quản lý rác thải

 26   Điện phát   Tr.kwh   1,870.2   2,284.1   859.1   2,896.9   2,900   936.7   3,091.0   109.0   32.3   106.6

 27   Điện thƣơng phẩm   II   1,694.8   2,075.8   1,065.8   2,269.7   2,600   1,257.4   2,892.0   118.0   48.4   111.2
 28  Nƣớc máy   1000m3   16,251   16,260   8,061   16,592   19,000   8,578   19,729.4   106.4   45.1   103.8
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60