Page 65 - KyYeuKyVII
P. 65

Năm 2017      Năm 2018                  So sánh (%)

 Thực  Thực
       KH năm                     ƢTH 6    UTH 6   ƢTH cả
 TT   hiện   hiện   TH 6   Thực   ƢTH 6
 Chỉ tiêu   ĐVT   và NQ   ƢTH cả   tháng   tháng     năm         Ghi chú
 năm   năm   tháng đầu hiện cả   HĐND   tháng đầu   năm   2018/ CK   2018/   2018/
 2015   2016   năm   năm   năm
         tỉnh                      2017   KH2018  KH2018
 Xác định ranh giới, vị trí cắm mốc ranh
 -  giới các điểm đặc trƣng; Lập bản đồ ranh   Km   78.3   63   30.0   55.8   43.3   24.0   43.3   43.0   55.4   100
 giới gốc thực địa
 Đúc mốc, chôn mốc, vẽ sơ đồ vị trí mốc
 -   Mốc   98   70   85   150   96   50   96   33.3   52.1   100
 ranh giới
 -  Tiếp điểm có tƣờng vây   Điểm   9   9   6   10   8   4   8   40.0   50.0   100
 Đo đạc tọa độ, độ cao mốc ranh giới bằng
 -   Điểm   98   181   80   150   96   50   96   33.3   52.1   100
 công nghệ GPS
 -  Tính toán đo ngắm GPS   Điểm   98   181   80   150   96   50   96   33.3   52.1   100
 Xác định tọa độ các điểm đặc trƣng trên
 -   Km   78.3   132   29.0   55.8   43.3   24.0   43.3   43.0   55.4   100
 đƣờng ranh giới
 Lập bản xác nhận đƣờng ranh giới sử
 -   Km   78.3   132   29.0   55.8   43.3   24.0   43.3   43.0   55.4   100
 dụng đất
 -ập bản đồ ranh giới và hoàn thiện hồ sơ
 -   Xã   2   2   1   2   2   1   2    50       50      100
 ranh giới

 Lập hồ sơ đăng ký cấp đổi GCNQSD đất
 -   Hồ sơ   2   6   1   2   2   2      0        0      100
 cho BQL Rừng phòng hộ huyện Sa Pa
 Tiếp biên chỉnh lý biến động và sai lệch
 b  tiếp biên bản đồ địa chính tỷ lệ 1/10.000
 đất lâm nghiệp
 -  Diện tích   Ha               12,169   6,231   12,169     51.2   100

 -  Số thửa   Thửa               3,733   1,964   ' 3,733     52.6   100
 c   Trích lục bản đồ địa chính
    Tổ chức   Thửa   950   578      1,310  1,500   461   1,500   35.2   30.7   100

    Hộ gia đình   Thửa      2,841      1,600  2,420   927   2,420   57.9   38.3   100
 d   Trích đo địa chính
    Tổ chức   Thửa   110.5   80      500   150   64   150   12.8   42.7   100




 2
   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70